Trước khi về trời, Đức Giêsu đã truyền tới các môn đệ lệnh truyền loan báo Tin Mừng tới muôn dân. Cả bốn bản Phúc Âm đều ghi lại sứ vụ loan báo Tin Mừng mà Đức Giêsu trao cho các môn đệ. Trong Tin Mừng Máccô, Ngài phán, “Hãy đi khắp bốn phương, loan báo Tin Mừng tới muôn loài thụ tạo” (Mc 16,15). Trong Tin Mừng Mátthêu, “Hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ” (Mt 28,19). Trong Tin Mừng Luca và Tông Đồ Công Vụ, “nhân danh Người mà rao giảng cho muôn dân, bắt đầu từ Giêrusalem” (Lc 24,47), “Các con sẽ là chứng nhân của Thầy tại Giêrusalem, trong khắp các miền Giuđêa, Samaria và cho đến tận cùng trái đất” (Cv 1,8). Trong Tin Mừng Gioan, “Như Cha đã sai Thầy, Thầy sai các con” (Ga 20,21). Sứ vụ loan báo Tin Mừng không chỉ áp dụng cho các môn đệ của thế kỷ thứ nhất, mà còn cho tất cả mọi Kitô hữu ở mọi thời đại. Vì thế, sứ vụ loan báo Tin Mừng cũng đồng nghĩa với rao truyền Đức Giêsu Kitô tới mọi người của mọi tôn giáo, mọi văn hóa.
Papua New Guinea (PNG), một quốc gia thuộc Châu Đại Dương, nằm phía bắc Úc Châu, và phía đông Indonesia, nhận được ánh sáng Tin Mừng từ những nhà thừa sai Sư Huynh Marist vào năm 1847.[1] Sau gần 200 năm, PNG đã trở thành một quốc gia Kitô giáo. Hiến pháp PNG xác nhận Kitô giáo là tôn giáo của đảo quốc. Là một quốc gia với một nền văn hóa riêng biệt, sứ vụ loan báo Tin Mừng tại PNG vì vậy mang những nét nét đặc thù địa phương. Bài viết “Loan Báo Tin Mừng tại Papua New Guinea: Những Nét Văn Hóa Đặc Thù, Cơ Hội, Thử Thách và Hy Vọng” khởi đầu với định nghĩa căn tính Giáo Hội. Tác giả sau đó sẽ giới thiệu những nét văn hóa đặc thù của PNG, một đất nước đa dạng văn hóa và tôn giáo truyền thống. Tiếp theo sẽ là những cơ hội và thử thách cho công cuộc rao giảng tại quốc đảo trong bối cảnh PNG là một quốc gia Kitô giáo; bên cạnh đó là bối cảnh “chuyển đổi mô hình trung tâm từ Bắc bán cầu đến Nam bán cầu/ paradigm shift from global North to global South,” và bối cảnh toàn cầu hóa của ngày hôm nay. Trong tinh thần của Năm Thánh 2025, “Những Người Lữ Hành Hy Vọng,” tiêu đề “Hy Vọng Vườn Thiêng” ở phần cuối là một suy niệm thần học mục vụ về hy vọng trên vùng đất sứ vụ Papua New Guinea.
I. Căn Tính Giáo Hội
Đức Giêsu đã thành lập Giáo Hội (Mt 16,18), như một phương tiện Thiên Chúa sử dụng để thực hiện sứ vụ rao giảng Tin Mừng tới tận cùng trái đất. Giáo Hội do đó mang trong mình căn tính loan báo Tin Mừng của Đức Giêsu.
A. Căn Tính Giáo Hội
Truyền giáo trong tiếng Việt được hiểu là danh từ viết tắt của cụm từ “truyền rao Kitô giáo.” Truyền giáo trong tiếng Latin missio, bắt nguồn từ động từ mittere (sai đi). Tương tự như thế, trong ngôn ngữ Hy Lạp Koiné, động từ ἀποστέλλω (apostellō) và πέμπω (pempō) đều mang cùng một ý nghĩa “sai đi với một sứ vụ.” Thiên Chúa Cha, vì yêu thương (ἀγαπάω, agapaō, Ga 3,16) thế gian, đã sai (apostellō) Con đến thế gian với “sứ vụ” cứu độ thế gian (Ga 3,17). Trong hơn ba năm sứ vụ, Đức Giêsu đã sai (apostéllō/pempō) các môn đệ ra đi với “sứ vụ” loan báo, rao giảng Tin Mừng (Lc 9,2; Ga 20,21).[2] Trước khi về trời, Ngài tiếp tục trao cho họ cùng một sứ vụ, “Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ” (Mt 28,19). Lệnh truyền này không chỉ là một sứ vụ của “thời đó,” mà là sứ vụ của tất cả các Kitô hữu qua mọi thời đại.
Bởi thế, bản chất của Giáo Hội, như Công đồng Vatican II đã khẳng định trong Sắc Lệnh Tới Muôn Dân, “Tự bản tính, Giáo Hội lữ hành phải ra đi với sứ vụ loan báo Tin Mừng, vì chính Giáo Hội bắt nguồn từ sứ vụ loan báo Tin Mừng của Chúa Con và Chúa Thánh Thần theo ý định của Thiên Chúa Cha” (Tới Muôn Dân, 2). Điều này có nghĩa là Giáo Hội không thể tách rời khỏi sứ vụ loan báo Tin Mừng. Hơn thế nữa, sứ vụ đặc thù này không phải là một hoạt động phụ, hoặc chỉ được nhắc nhở và thực hiện vào ngày Khánh Nhật Truyền Giáo. Nhưng đây chính là căn tính, là cốt lõi, là linh hồn của Giáo Hội. Nếu không loan báo Tin Mừng, căn tính Kitô của một tín hữu bị thử thách, hoặc đặt lên bàn cân với một dấu chấm hỏi!
B. Môn Đệ Sứ Vụ: Từ Giêrusalem Đến Tận Cùng Trái Đất
Bởi thế, ngay từ thời kỳ đầu tiên, sau khi Đức Giêsu quay về trời, các môn đệ đã nhận thức rõ ràng về căn tính sứ vụ của mình. Mặc dù bị bách hại và chịu nhiều thử thách, họ vẫn trung kiên với sứ vụ loan báo Tin Mừng mà Đức Giêsu đã trao phó. Tại Giêrusalem, họ công khai loan báo Đức Giêsu Phục Sinh đến người Do Thái, như trường hợp của tông đồ Phêrô trong ngày lễ Ngũ Tuần (Cv 2,14-36); hay của thầy phó tế Stêphanô, khi ông tranh luận mạnh mẽ với các nhà lãnh đạo Do Thái về niềm tin Kitô (Cv 7).
Khi cuộc bách hại bùng nổ, nhiều môn đệ đã phải rời bỏ Giêrusalem. Tuy nhiên, họ không đánh mất căn tính sứ vụ đã được Đức Giêsu trao ban. Dù rời khỏi Giêrusalem, họ tiếp tục rao truyền Tin Mừng trên mọi vùng đất mà họ đặt chân đến. Bắt đầu từ Giuđêa, rồi Samaria, và sau cùng là tận cùng trái đất. Mỗi bước đi của họ đều là một bước tiến trong sứ vụ loan báo Tin Mừng của Giáo Hội.
Thầy phó tế Philip là một thí dụ điển hình của tinh thần môn đệ sứ vụ. Khi rời Giêrusalem, trên hành trình loan báo Tin Mừng, ông gặp vị quan người Êthiopia. Philip đã giải thích cho vị quan này về Sách Ngôn Sứ Isaia, và cuối cùng rửa tội cho ông ta. Nhờ đó, Tin Mừng được truyền bá đến tận vùng đất châu Phi (Cv 8,26-40). Tông đồ Tôma, truyền thống ghi nhận ngài đặt chân tới Muziris, Kerala, Ấn Độ vào năm 52. Hành trình sứ vụ của các Kitô hữu thời tiên khởi tiếp tục trên các tuyến đường giao thương như Đường Tơ Lụa, nối liền đế chế La Mã với Trung Hoa. Ý thức sứ vụ môn đệ truyền giáo, vào năm 685, Alopen đã đặt chân đến kinh đô Tràng An rao giảng Đức Kitô tới người Trung Hoa.
Sứ vụ rao giảng không phải là trách nhiệm của một nhóm người chuyên biệt, mà là ơn gọi chung của tất cả các môn đệ Kitô. Đức Thánh Cha Phanxicô do đó đã nhấn mạnh rằng “loan báo Tin Mừng... là ơn gọi chung của tất cả các môn đệ Kitô” (Niềm Vui Tin Mừng, 120). Ơn gọi sứ vụ không phân biệt chức vụ hay bậc sống. Mỗi người Kitô đều được mời gọi để trở thành một sứ giả của Tin Mừng, mang ánh sáng Đức Kitô đến với thế giới.
Trong bối cảnh “ngôi làng toàn cầu” và chuyển đổi “mô hình trung tâm từ Bắc bán cầu tới Nam bán cầu,” công cuộc truyền giáo không chỉ giới hạn tới những vùng đất xa xôi hay lạ lẫm, mà còn là một sứ mạng diễn ra ngay trong lòng các xã hội hiện đại, thí dụ, Âu Châu, Bắc Mỹ, và Úc. Từ các thành phố lớn đến những vùng ngoại biên, từ các nền văn hóa khác nhau đến các cộng đồng tôn giáo đa dạng, mọi Kitô hữu đều có trách nhiệm mang Tin Mừng đến cho mọi người, dù là trong những hình thức mới mẻ; thí dụ, môn đệ sứ vụ di dân, hay trong những mối quan hệ cá nhân gần gũi. Loan báo Tin Mừng, do đó, là một sứ vụ mang tính liên tục và luôn mời gọi mỗi người Kitô hữu tham gia vào công cuộc xây dựng Nước Trời trên trần gian.
II. Papua New Guinea
Như đã nhắc đến ở trên, theo lệnh truyền của Đức Giêsu, những nhà truyền giáo Sư Huynh Marist vào năm 1847, tiếp theo sau là Dòng Thánh Tâm năm 1882, nối tiếp là Dòng Ngôi Lời năm 1896, đã đặt chân lên PNG để rao giảng Tin Mừng tới người dân quốc đảo.
A. Bối Cảnh Lịch Sử
PNG mang đậm dấu ấn của nhiều thời kỳ đô hộ bởi một số quốc gia Châu Âu và Châu Á, trong đó có Đức, Hòa Lan, Anh và Nhật Bản. Mỗi thế lực cai trị đều để lại những ảnh hưởng nhất định đến cấu trúc hành chính, định hình ngôn ngữ, hệ thống giáo dục và cả đời sống văn hóa xã hội của người dân địa phương. Trong giai đoạn đầu của thế kỷ 20, phần lớn lãnh thổ Papua New Guinea bị chia cắt và đặt dưới sự kiểm soát của Đức và Anh, với miền Bắc do Đức kiểm soát, trong khi miền Nam là thuộc địa Anh. Sau đó, quyền kiểm soát lần lượt chuyển giao giữa các nước, đặc biệt là trong thời kỳ Thế chiến thứ II, khi Nhật Bản chiếm đóng nhiều vùng chiến lược và PNG trở thành một trong những chiến trường khu vực Thái Bình Dương.
Sau chiến tranh, toàn bộ vùng lãnh thổ Papua và New Guinea được đặt dưới sự quản lý của chính phủ Úc trong gần ba thập kỷ. Đến ngày 16 tháng 9 năm 1975, PNG chính thức độc lập, trở thành một quốc gia có chủ quyền và là thành viên Khối Thịnh Vượng Chung. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình của đất nước từ một thuộc địa sang một quốc gia độc lập với hệ thống chính trị dân chủ nghị viện.
Mặc dù PNG hiện nay có một nền chính trị hiện đại với Thủ Tướng là người đứng đầu Quốc Hội và một hệ thống pháp luật theo kiểu phương Tây, nhưng tinh thần bộ lạc, cốt lõi của văn hóa truyền thống, vẫn còn đậm sâu trong đời sống xã hội. Với hơn 800 ngôn ngữ và hàng trăm bộ tộc khác nhau, bản sắc địa phương luôn là yếu tố then chốt trong việc xác định danh tính cá nhân và cộng đồng. Người dân bởi thế vẫn thể hiện lòng trung thành trước hết với gia đình, bộ tộc và tỉnh thành địa phương của mình.
Chính nét đặc biệt này đã tạo nên một sức mạnh văn hóa truyền thống đầy bản sắc, nơi mà các mối quan hệ họ hàng, các tập tục và tập quán cổ truyền vẫn đóng vai trò hướng dẫn cá nhân trong đời sống thường nhật. Tuy nhiên, đây cũng là một thách đố lớn trong tiến trình xây dựng một quốc gia hiện đại và phát triển đồng bộ. Việc dung hòa giữa truyền thống bộ lạc và hệ thống chính trị, hành chính quốc gia là một bài toán phức tạp. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau, và những chính sách phù hợp để không làm mất đi di sản văn hóa quý báu, mà vẫn có thể thúc đẩy sự phát triển toàn diện và bền vững cho đất nước Papua New Guinea.
B. Vườn Rau & Ẩm Thực
Tương tự như bất cứ một nền văn hóa nào trên thế giới, PNG sở hữu những nét văn hóa riêng biệt, phản ảnh môi trường sống tự nhiên và xã hội của người dân nơi đây. Với địa hình đa dạng, khí hậu nhiệt đới và đất đai màu mỡ, PNG là một quốc gia nông nghiệp, nơi đây người dân sống chủ yếu vào việc trồng trọt và làm vườn. Đặc biệt, vườn rau không chỉ là nguồn cung cấp lương thực hằng ngày mà còn là trung tâm của đời sống gia đình và cộng đồng. Người dân PNG sở hữu các mảnh vườn rau riêng biệt, nơi đây họ trồng các loại nông sản như khoai lang, bắp, đu đủ, khóm, cà chua, rau xanh và nhiều loại cây ăn trái khác. Những sản phẩm thu hoạch từ vườn rau là nguồn thực phẩm chính trong các bữa ăn hằng ngày, đồng thời phản ảnh sự gắn bó mật thiết giữa con người và đất đai trong văn hóa PNG. Thí dụ, ở vùng cao nguyên Jiwaka hay Simbu, vườn rau xuất hiện theo từng lớp bậc thang trên sườn đồi, vừa giúp giữ đất vừa phản ảnh kỹ thuật canh tác lâu đời của người bản địa.
Người dân vùng Cao Nguyên chủ yếu ăn khoai lang, thu hoạch từ vườn rau. Trong khi đó, người dân vùng ven biển, như Madang, lại tiêu thụ lương thực chủ đạo sago (saksak), một loại bột pha chế từ cây cọ.
Vào ngày lễ, người dân PNG tổ chức mumu, một cách nấu ăn truyền thống bằng cách nướng thịt heo trong lò đất cùng với khoai và rau củ. Heo được xem là tài sản quý giá và là đơn vị đo lường giá trị xã hội. Trong lễ cưới, nhà gái có thể thách cưới từ 2 đến 10 con heo, và nếu thuộc tầng lớp cao trong bộ tộc, con số này có thể lên tới vài chục con. Thánh lễ tấn phong Tổng Giám mục Phụ tá Clement Papa của Tổng Địa phận Mt. Hagen vào năm 2024 từng ghi nhận gần 100 con heo được các giáo xứ góp về cho bữa đại tiệc sau thánh lễ.
Bên cạnh sinh hoạt nông nghiệp vườn rau, PNG còn nổi bật với nét đa dạng phong phú về văn hóa, đặc biệt là y phục truyền thống/bilas, ngôn ngữ và tôn giáo truyền thống.
C. Y Phục Truyền Thống/Bilas
Tại PNG, mỗi bộ lạc, mỗi vùng miền đều sở hữu phong cách ăn mặc truyền thống riêng biệt, được gọi là bilas. Đây không chỉ là những bộ y phục thông thường, mà còn là biểu hiện sống động của bản sắc văn hóa, niềm tự hào cộng đồng và vai trò xã hội của từng cá nhân trong bộ tộc. Y phục bilas thường được làm từ các vật liệu thiên nhiên như lông chim, vỏ sò, hạt cây, sợi thực vật, lông thú, và được trang trí tỉ mỉ bằng tay. Chúng phản ảnh địa vị xã hội, giới tính, tuổi tác cũng như vai trò trong các nghi lễ đặc biệt.
Trong các dịp lễ hội, nghi thức truyền thống hoặc sự kiện quan trọng như lễ trưởng thành, lễ kết hôn hay tang lễ, người dân sẽ khoác lên mình bộ bilas trang trọng nhất. Những dịp như vậy là thời điểm để thể hiện vẻ đẹp văn hóa đặc sắc và tinh thần đoàn kết giữa các cộng đồng bộ lạc.
Đặc biệt, tại các lễ hội văn hóa nổi tiếng như Mt. Hagen Cultural Show ở tỉnh Mt. Hagen hay Wabag Cultural Show ở tỉnh Enga, hàng ngàn người từ nhiều bộ lạc khác nhau hội tụ về để trình diễn những điệu nhảy truyền thống, ca hát, và khoe sắc trong những bộ bilas lộng lẫy. Người tham dự thường vẽ mặt bằng những gam màu nổi như đỏ, vàng, trắng, đen, được làm từ đất sét, than củi hoặc khoáng chất thiên nhiên. Họ đội trên đầu những chiếc mũ làm từ lông của các loài chim quý, đặc biệt là chim thiên đường, loài chim mang tính biểu tượng của quốc gia PNG. Những chiếc mũ này không chỉ là vật trang trí mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp, sức mạnh, và sự kết nối giữa người dân với thiên nhiên
D. Ba Ngôn Ngữ
Đặc biệt, PNG là một trong những quốc gia có số lượng ngôn ngữ bản địa nhiều nhất thế giới. Với hơn 800 ngôn ngữ bộ lạc, đất nước này được xem là nơi có sự đa dạng ngôn ngữ bậc nhất thế giới. Chính vì vậy, một người PNG căn bản có thể sử dụng ba ngôn ngữ: Tok ples, Tok Pisin và tiếng Anh. Tok ples là ngôn ngữ bộ lạc, ngôn ngữ mẹ đẻ. Tok Pisin, ngôn ngữ quốc gia được sử dụng rộng rãi. Và tiếng Anh, ngôn ngữ chính thức của quốc gia, được sử dụng trong học đường, hành chính và truyền thông.
Tok Pisin đóng vai trò là cầu nối giao tiếp giữa các bộ tộc khác nhau, đặc biệt là tại những nơi công cộng như chợ, bệnh viện, hay trường học. Trong một gia đình sống tại thành phố lớn, như Lae, cha mẹ có thể sử dụng ngôn ngữ Tok ples với nhau, con cái học bằng tiếng Anh ở trường. Nhưng khi ra chợ, cả nhà đều dùng Tok Pisin để trao đổi với người dân của các bộ tộc khác. Tok Pisin và tiếng Anh vì thế trở thành biểu tượng của sự kết nối trong đa dạng của quốc gia PNG. Trong khi Tok ples vẫn được sử dụng tại gia đình, hoặc trong khu vực tỉnh thành địa phương, phản ảnh nét bộ tộc riêng biệt của người dân quốc đảo.
E. Tôn Giáo Truyền Thống
Mỗi bộ lạc PNG không chỉ sở hữu trang phục bilas đặc trưng và ngôn ngữ riêng biệt, mà còn sở hữu những hệ thống niềm tin, nghi lễ và truyền thống tôn giáo phong phú và đa dạng. Những yếu tố này đóng vai trò trung tâm trong đời sống cộng đồng và góp phần định hình căn tính văn hóa của từng bộ tộc. Niềm tin tôn giáo truyền thống thường gắn bó mật thiết với thiên nhiên, tổ tiên và thế giới linh thiêng, nơi các thực thể siêu nhiên như linh hồn và thần linh được coi là đang hiện diện và có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người.
Nhiều bộ lạc tin rằng linh hồn của tổ tiên vẫn luôn hiện diện, dõi theo và tác động đến vận mệnh của gia đình, cộng đồng. Vì thế, các nghi lễ cúng bái tổ tiên, lễ hội mùa màng, hay những nghi thức đánh dấu các cột mốc chuyển tiếp trong đời sống cá nhân, như lễ trưởng thành, lễ cưới, lễ tang, đều được tổ chức long trọng với sự tham gia của cả cộng đồng. Đây cũng là dịp để con cháu thể hiện lòng tôn kính với các đấng linh thiêng, cầu nguyện cho sự bảo hộ và phúc lành, đồng thời gắn kết các thế hệ của bộ lạc.
Một thí dụ nổi bật là bộ tộc Asaro ở tỉnh Goroka, Eastern Highlands, nổi tiếng với nghi thức đeo mặt nạ đất sét trắng trong các lễ hội và nghi lễ truyền thống. Những chiếc mặt nạ này, được gọi là Asaro Mudmen. Đây không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu xa. Theo truyền thuyết địa phương, tổ tiên của họ đã từng sử dụng mặt nạ đất sét để hù dọa và đánh lừa kẻ thù trong thời chiến. Hình ảnh những người đàn ông phủ đầy đất sét trắng, lặng lẽ di chuyển như những bóng ma giữa rừng già, đã gieo rắc nỗi khiếp sợ và mang lại chiến thắng cho bộ tộc. Ngày nay, nghi thức này không chỉ được gìn giữ như một phần di sản tổ tiên mà còn trở thành biểu tượng thiêng liêng, thể hiện niềm tin vào sự bảo vệ của tổ tiên và sức mạnh siêu nhiên luôn hiện hữu trong đời sống tinh thần của người Asaro.
F. Dao Dài & Bilum
Một hình ảnh rất đặc trưng PNG là thanh niên đi trên đường với một con dao dài (bush knife) đeo bên hông hoặc cầm tay. Người ngoại quốc khi mới tới dễ bị sốc hoặc cảm thấy bất an khi nhìn thấy hình ảnh đặc thù văn hóa này trên đường phố. Tuy nhiên, qua thời gian sống và hiểu văn hóa địa phương, người ta nhận ra đây chỉ là một công cụ lao động hằng ngày của người dân. Dao được dùng để phát cỏ, chặt cây, làm vườn, tương tự như chiếc cuốc trên vai nông dân Việt Nam. Thí dụ, tại tỉnh Jiwaka, mỗi buổi sáng người ta có thể thấy từng nhóm thanh niên vai mang túi xách bilum, tay cầm dao, rủ nhau ra vườn làm cỏ, thu hoạch rau củ hay chuẩn bị đất trồng mới.
Trước khi phương tiện giao thông như xe bus hoặc xe cá nhân du nhập vào quốc đảo, người dân địa phương có thói quen đi bộ từ làng này sang làng khác. Và ngay cả trong ngày hôm nay, người dân địa phương đặc biệt tại những khu vực thôn làng, vẫn duy trì thói quen đi bộ trên những con đường đất hoặc dọc theo hai bên đường nhựa. Bởi thế, người dân PNG, khi đi ra đường, họ xách theo túi xách bilum đeo dọc theo người. Trong túi xách bilum này, thanh niên nam nữ đựng những món đồ cá nhân, hoặc rau củ quả mua ở chợ hoặc thu hoạch ở vườn rau. Phụ nữ có thể xách theo bilum to hơn, trong đó có em bé hoặc khoai lang và rau củ quả.
G. Bản Tính & Nét Cộng Đồng
Người dân PNG có lối sống đơn giản, hòa hợp với thiên nhiên, và an vui với hiện tại. Họ không bị chi phối bởi nhịp sống hối hả của đô thị hay sự cạnh tranh gay gắt trong xã hội hiện đại. Thông thường, sau khi thu hoạch vụ mùa từ các khu vườn truyền thống, thông thường là lương thực chủ đạo khoai lang, và chuối, rau xanh, mía, trái cây các loại, người dân địa phương đem rau củ quả về nhà, nấu ăn cho gia đình. Phần dư thừa họ có thể đem ra ngôi chợ làng để trao đổi, hoặc chia sẻ với họ hàng và hàng xóm.
Thay vì tích trữ tài sản hay lo lắng về tương lai xa xôi, người PNG đặt niềm tin sâu sắc vào sự đầy đủ do thiên nhiên ban tặng mỗi ngày. Thiên nhiên đối với họ do đó không chỉ là môi trường sống, mà còn là người mẹ hào phóng nuôi dưỡng và chở che.
Người PNG, đặc biệt là ở các vùng Cao Nguyên như Jiwaka, Eastern Highlands hay Western Highlands, vui vẻ, cởi mở và rất hiếu khách. Họ dễ cười, dễ bắt chuyện, và có xu hướng nhanh chóng kết bạn. Đối với người lạ, đặc biệt là người ngoại quốc, phản ứng đầu tiên thường thấy nơi người địa phương là sự tò mò, được thể hiện rõ nét qua ánh mắt nhìn chăm chú, bởi người lạ xuất hiện là một điều mới mẻ trong cộng đồng ít có biến động. Một khi người khách tỏ ra thân thiện, họ sẽ nhanh chóng nhận được sự tiếp đón nồng hậu, thường là một lời mời vào nhà uống trà, ăn khoai lang nướng.
Tại quốc đảo này, tuy đời sống vật chất của phần đông người dân còn khiêm tốn, nhưng có một điều nổi bật là không thấy cảnh người vô gia cư ngủ ngoài đường hay người hành khất xin ăn bên hè phố. Hiện tượng phổ biến này bắt nguồn từ tinh thần cộng đồng bền chặt và quan niệm truyền thống sâu sắc về gia đình, bộ tộc, và nơi chốn cá nhân thuộc về. Một sinh viên từ tỉnh Madang lên thành phố Goroka học tập, nếu không có tiền thuê nhà hay lâm vào cảnh thất nghiệp, luôn luôn có thể trở về làng và được ông bà, cô chú đón nhận một cách tự nhiên, bình thường. Mỗi người PNG, một cách tổng quát, đều có một nơi để quay về. Đó có thể là ngôi làng của cha mẹ, đất tổ của dòng tộc, hoặc mảnh đất tổ tiên để lại. Dù đi đâu, làm gì, người dân địa phương luôn biết rằng khi gặp khó khăn, họ sẽ không bao giờ bị bỏ rơi. Chính lối sống cộng đồng này đã giúp người PNG duy trì được sự ổn định về mặt tinh thần và xã hội trong suốt nhiều thế hệ.
Tất cả những nét văn hóa vừa sơ lược trình bày ở trên cho thấy PNG là một quốc gia độc đáo với nền văn hóa phong phú và nhân văn. Dù đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế, hạ tầng và giáo dục, người dân nơi đây vẫn giữ gìn được bản sắc truyền thống, sự gắn bó với thiên nhiên và tinh thần cộng đồng hiếm thấy. Họ có thể không giàu tiền bạc, nhưng giàu lòng nhân ái, niềm tin và tiếng cười, những giá trị mà bất kỳ xã hội hiện đại nào trên thế giới cũng có thể học hỏi.
III. Cơ Hội Sứ Vụ Của Papua New Guinea
Cơ hội là những điều xảy ra ở bất cứ vùng đất nào trên thế giới, đặc biệt trên những vùng đất sứ vụ loan báo Tin Mừng. Sau khi sinh hoạt mục vụ tại PNG trong vòng một khoảng thời gian, nhà sứ vụ có thể sẽ nhận diện ra những cơ hội mang nét đặc thù trên vùng đất mới. Những cơ hội này chính là những phương tiện, qua đó, sứ vụ loan báo Đức Giêsu tới người dân địa phương có thể thực hiện, một cách cụ thể và với hiệu quả cao.
A. Thần Học Bối Cảnh PNG
Trong thế giới của ngôi làng toàn cầu ngày hôm nay, nơi đây sự giao thoa giữa các nền văn hóa trở nên ngày càng rõ nét. Thần học bối cảnh (contextual theology) do đó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người tín hữu hiểu và sống Tin Mừng trong những môi trường đa dạng và khác biệt. Bằng cách sử dụng các yếu tố văn hóa địa phương vào sứ vụ loan báo Tin Mừng, dưới sự hướng dẫn của Giáo Hội, nhà sứ vụ không chỉ tôn trọng những giá trị truyền thống mà còn làm phong phú thêm cách thức truyền tải thông điệp Tin Mừng của Đức Giêsu.
Bữa Tiệc Ly là một sự kiện trọng đại trong đời sống của Giáo Hội. Trong bối cảnh Do Thái giáo thời Đức Giêsu, bữa Tiệc Ly được tổ chức với những món ăn mang đậm đặc trưng văn hóa Do Thái, bao gồm bánh mì và rượu đỏ, hai trong ba món thức ăn chính của họ. Bối cảnh chính xác của bữa Tiệc Ly trong các sách Phúc Âm không được mô tả chi tiết, Nhưng chúng ta có thể tưởng tượng rằng Đức Giêsu và các môn đệ đã ngồi chung quanh một chiếc bàn ăn bằng gỗ theo phong tục Do Thái. Và họ có thể đã ngả lưng trong khi dùng bữa.
Bức tranh nổi tiếng của họa sĩ Leonardo da Vinci về bữa Tiệc Ly đã khắc họa một cảnh tượng đặc trưng của bữa ăn Do Thái vào thế kỷ thứ nhất, trong bối cảnh Tây phương vào cuối thế kỷ 15. Trong bức tranh này, Đức Giêsu và 12 môn đệ đều ngồi chung quanh một chiếc bàn dài, với những nét mặt theo phong cách Tây phương. Điều này phản ảnh bối cảnh văn hóa của xã hội vào thời đại của ông.
Tại PNG, Moses Minipa, một nghệ sĩ địa phương đã vẽ bức tranh bữa Tiệc Ly trong bối cảnh văn hóa của vùng Cao Nguyên PNG. Trong tranh của Minipa, Đức Giêsu và 12 môn đệ đều được vẽ với những đặc điểm khuôn mặt và trang phục đặc thù của một số bộ tộc PNG.
Trong bức tranh này, Đức Giêsu được miêu tả như một thủ lãnh của bộ tộc Jiwaka, một bộ tộc sống ở vùng Cao Nguyên. Các môn đệ của Ngài đều có khuôn mặt và trang phục đặc trưng của từng bộ tộc, ví dụ như Giuđa, người thứ tư bên tay trái của Đức Giêsu, được miêu tả với nét mặt và trang phục của bộ tộc Huli, một bộ tộc giỏi trong việc buôn bán và kinh doanh.
Trên bàn ăn trong bức tranh của Minipa, chúng ta thấy các loại thực phẩm đặc trưng của vùng Cao Nguyên PNG như khúc mía, dưa hấu, càrốt, bắp, chuối, chanh, đu đủ và broccoli. Đây là những thức ăn quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của người dân PNG. Đặc biệt, tay trái của Đức Giêsu cầm một củ khoai lang, thực phẩm chính của người dân vùng Cao Nguyên, tương tự như bánh mì của người Do Thái hay cơm trắng của người Việt Nam. Tay phải của Ngài đang cầm một ly nước, thay vì rượu như trong bữa Tiệc Ly của người Do Thái.
Giáo Hội qua mọi thời đại, đặc biệt sau Công đồng Vatican II và mới đây qua Thượng Hội Đồng Giám Mục Á Châu (FABC), luôn được mời gọi xây dựng một mô hình Giáo hội địa phương mang nét bản địa, không phải là bản sao của các mô hình ngoại quốc. Đức Giáo Hoàng Phanxicô trong chuyến tông du Thái Lan năm 2019, do đó, đã kêu gọi Giáo hội Thái Lan hãy làm cho Tin Mừng tại Thái Lan mang da thịt và khuôn mặt Thái Lan. Bởi chỉ khi mang nét địa phương, Giáo hội bản địa mới có khả năng phát triển rễ, bám sâu vào trong mảnh đất của truyền thống, tâm linh và nhịp sống của người dân bản xứ. Điều đó có nghĩa là biết tích hợp các yếu tố văn hóa trong đời sống phụng vụ, từ âm nhạc, trang phục, ngôn ngữ, biểu tượng, cho đến nghệ thuật và các cách thức diễn tả đức tin. Một phụng vụ có màu sắc bản địa sẽ giúp cộng đoàn cảm thấy Tin Mừng không phải là điều xa lạ, nhưng gần gũi, thân quen và nuôi dưỡng được đời sống thiêng liêng cách sâu sắc.
Bức tranh Bữa Tiệc Ly của Moses Minipa, bởi thế, không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một thông điệp mạnh mẽ về đối thoại văn hóa trong sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Thông qua việc kết hợp các yếu tố văn hóa PNG, bức tranh của Minipa giúp người dân PNG cảm nhận sâu sắc hơn về ý nghĩa của bữa Tiệc Ly, và sự hiện diện của Đức Giêsu trong đời sống hằng ngày của họ. Đây cũng là một minh chứng cho thấy Tin Mừng có thể được truyền tải qua nhiều cách thức khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa mà Tin Mừng được đón nhận.
B. Học Hỏi Ngôn Ngữ và Chia Sẻ Văn Hóa
Sứ vụ rao giảng Tin Mừng không chỉ đơn thuần là truyền đạt nội dung của Tin Mừng, mà còn là một hành trình hòa nhập sâu sắc vào đời sống của cộng đồng mà nhà sứ vụ đang phục vụ. Sự hòa nhập này đòi hỏi nhà sứ vụ một trái tim khiêm tốn và tinh thần học hỏi không ngừng, đặc biệt trong việc tìm hiểu văn hóa và ngôn ngữ địa phương; bởi ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là nhịp cầu nối đến tâm hồn và ký ức cộng đồng. Qua ngôn ngữ, nhà sứ vụ khám phá được những câu chuyện đời, những kinh nghiệm đức tin dân gian, những nỗi đau và niềm hy vọng sâu kín nơi người bản địa.
Biết nói và hiểu ngôn ngữ địa phương không chỉ giúp nhà sứ vụ truyền đạt sứ điệp Phúc Âm một cách rõ ràng và gần gũi, mà còn thể hiện tấm lòng tôn trọng đối với nhân phẩm và truyền thống của dân tộc ấy. Thái độ tôn trọng và chân thành này chính là khởi điểm để xây dựng niềm tin, sự hiệp thông và đối thoại, những yếu tố không thể thiếu trong công cuộc loan báo Tin Mừng, đặc biệt trong bối cảnh của ngôi làng toàn cầu.
Bên cạnh việc học hỏi ngôn ngữ địa phương, nhà sứ vụ loan báo Tin Mừng cũng được mời gọi chia sẻ nền văn hóa của chính mình trong tinh thần đối thoại văn hóa. Trong một thế giới toàn cầu hóa, nơi mà các nền văn hóa không còn biệt lập, nhưng luôn trong tiến trình gặp gỡ, giao thoa và thẩm thấu lẫn nhau, nhà sứ vụ đóng vai trò như chiếc cầu nối. Đối thoại văn hóa không phải là áp đặt hay truyền bá một mô hình văn hóa nào đó, mà là mở ra một không gian nơi mà cả hai nền văn hóa cùng bước vào một hành trình tương quan. Ở đó, người địa phương có thể tiếp nhận những giá trị tích cực từ nền văn hóa khác, trong khi vẫn giữ vững bản sắc và phẩm giá riêng của mình.
Năm 2024, trong đêm Hội Văn Hóa được tổ chức hằng năm tại Đại Chủng Viện Chúa Chiên Lành, người viết đã góp màn Lịch Sử Áo Dài Nam tại Việt Nam, do chính các Thầy PNG trình diễn. Hoặc trong thánh lễ Tết, các Thầy PNG đã dâng của lễ trong phong cách Việt Nam với dòng nhạc Ca Khúc Trầm Hương của Dao Kim.
Những cuộc đối thoại văn hóa trên vùng đất sứ vụ là những góp phần cụ thể, để xây dựng một Giáo hội địa phương. Nơi đây người tín hữu bản địa có khả năng phát triển đối thoại văn hóa, đồng thời tôn trọng nét đa dạng, như chính Ngôi Lời đã đối thoại với văn hóa Do Thái khi Ngài nhập thể làm người và dựng lều giữa chúng ta (Ga 1,14).
C. Sống Chứng Nhân Tin Mừng
Cơ hội thứ ba được trình bày trong bài là Papua New Guinea, một quốc gia Kitô giáo. Nơi đây, đa số dân chúng đã lãnh nhận bí tích Rửa Tội. Điều này đặt ra một câu hỏi tới nhà sứ vụ. Đó là, nếu vậy, nhà sứ vụ sẽ loan báo Tin Mừng như thế nào tới Kitô hữu địa phương?
Câu hỏi đặt ra ở đây đã gợi ý một cơ hội khác, để loan báo Đức Giêsu. Đó là, bằng chính đời “sống chứng nhân Tin Mừng” của chính nhà sứ vụ Kitô.
Cụm từ “sống chứng nhân Tin Mừng” không có nghĩa là sứ vụ loan báo Tin Mừng đã hoàn tất. Trái lại, chính trong bối cảnh mà đức tin Kitô giáo đã bén rễ, sứ vụ loan báo Đức Giêsu lại cần đến một hình thức mới, một cuộc hoán cải không chỉ mang tính cá nhân mà còn mang chiều kích cộng đồng và văn hóa. Loan báo Tin Mừng giờ đây không còn là việc đưa người ta đến giếng rửa tội, mà là sống chứng nhân Tin Mừng giữa lòng một xã hội đang vật lộn với quá khứ bạo lực bộ lạc, và niềm tin vào Sanguma.
Sống chứng nhân là để Tin Mừng trở thành “lẽ sống” hơn là chỉ là một “tín điều.” Bởi thế, người môn đệ Kitô hữu không đơn giản chỉ là người đi nhà thờ hay đọc Kinh Thánh, nhưng là người để Lời Chúa thấm sâu vào từng hành vi, lời nói, cách sống. Trong bối cảnh đặc thù PNG, điều này mang theo những hệ quả cụ thể. Đó là dám sống tinh thần tha thứ giữa vòng xoáy trả thù truyền thống, và dám bảo vệ Chân Thiện Mỹ của Kitô giáo ngay cả khi điều đó dẫn đến thiệt thòi, bị hiểu lầm hay bị loại trừ.
Sống chứng nhân cũng là sống cộng đoàn, nghĩa là Tin Mừng không chỉ biến đổi cá nhân, mà cần lan tỏa và biến đổi cả cộng đồng. Các giáo xứ và hội đoàn, thay vì chỉ là nơi sinh hoạt tôn giáo, cần trở thành những “phòng khám Tin Mừng/ haus sik bilong Gutnius,” nơi chữa lành những tổn thương xã hội, tái tạo sự hiệp thông giữa các nhóm, và thắp lên hy vọng nơi những con người tuyệt vọng. Trong thực tế, nhiều vùng truyền giáo tại PNG đang cần những cộng đoàn có khả năng hòa giải các gia đình bị chia cắt vì hận thù bộ lạc, giúp thanh niên thoát khỏi các vòng xoáy bạo lực và nghiện ngập, hoặc mở ra một nẻo đường mới cho phụ nữ và trẻ em bị gạt ra bên lề vì các lý do văn hóa.
Chứng nhân đích thực không tự phong “ngôn sứ,” nhưng để chính cuộc đời âm thầm trở nên lời chứng, “không chỉ rao giảng bằng lời, nhưng bằng cả đời sống” (Evangelii Nuntiandi, 21). Đó là khi nhà sứ vụ dám hiện diện giữa khó khăn, không bỏ chạy trước khổ đau của người khác; dám ở lại với dân làng trong những lúc hiểm nguy; dám tin tưởng vào sức mạnh của Tin Mừng hơn là vũ khí; và dám để ánh sáng của Đức Kitô chiếu qua cả sự yếu đuối, giới hạn, mỏng giòn của bản thân mình.
Trong lòng một quốc gia đang bị phân mảnh vì bạo lực, trả thù, mê tín, sống chứng nhân Tin Mừng là trở nên dấu chỉ sống động cho lòng thương xót, công lý và hy vọng. Đó là hành trình dài, đòi hỏi lòng trung thành và kiên nhẫn, nhưng cũng là hành trình mang nhiều hoa trái thiêng liêng cho người sống chứng nhân và cho cộng đồng tín hữu Kitô.
IV. Thử Thách Sứ Vụ Tại Papua New Guinea
Sứ vụ loan báo Tin Mừng của Giáo hội Công giáo tại PNG đã khởi đầu từ thế kỷ 19. Nhờ tấm lòng nhiệt thành, nỗ lực liên tục và hy sinh không mệt mỏi của các nhà sứ vụ ngoại quốc, Giáo hội PNG ngày hôm nay đã thiết lập 19 giáo phận, đào tạo ra 1 hồng y, nhiều giám mục, linh mục, tu sĩ nam nữ bản xứ, xây dựng hệ thống giáo dục và y tế cho người dân, và đặc biệt là gieo trồng niềm tin Kitô giáo vào trong lòng các bộ tộc vốn đã sở hữu niềm tin riêng biệt. Tín hữu Công giáo PNG hiện nay chiếm khoảng 30% trên con số khoảng 8 triệu dân.
Với những hoa quả phát triển lớn mạnh từ niềm tin Kitô trên mảnh đất quê hương, linh mục và tu sĩ nam nữ người bản xứ tiếp tục đứng lên đảm nhiệm những vai trò thiết yếu trong Giáo hội địa phương. Tuy nhiên, tương tự như tất cả các Giáo hội khác trên toàn thế giới, sứ vụ loan báo Tin Mừng tại quốc đảo tiếp tục đối diện với những thử thách, tạo ra bởi nét văn hóa đặc thù, và của bối cảnh ngôi làng toàn cầu.
A. Bối Cảnh Mới: Chuyển Đổi Mô Hình Trung Tâm
Giáo hội PNG hôm nay đang sống trong một bối cảnh chuyển mình sâu sắc, phản ảnh sự dịch chuyển lớn của trung tâm Kitô giáo từ Bắc bán cầu xuống Nam bán cầu. Trước đây PNG được xem là “miền đất truyền giáo,” nơi các nhà thừa sai ngoại quốc mang Tin Mừng đến gieo trồng. Ngày hôm nay, Giáo hội PNG được mời gọi sống đúng với vai trò “Giáo hội đi truyền giáo,” một tác nhân truyền giáo, một Giáo hội “đi ra” với sứ vụ loan báo Tin Mừng trên quê hương. Thậm chí vượt biên giới để đến với các dân tộc khác, đặc biệt những người dân của những quốc gia một thời đi truyền giáo.
Sự thay đổi này không chỉ là về địa lý hay nhân sự, mà còn là một lời mời gọi hoán cải về ý thức và tinh thần truyền giáo. Giáo hội địa phương không thể tiếp tục sống trong tâm thế thụ động, mong đợi hoặc lệ thuộc vào sự nâng đỡ của các hội dòng ngoại quốc hay các cơ quan truyền giáo quốc tế. Thay vào đó, chính các linh mục, tu sĩ, giáo dân của PNG cần dấn thân học hỏi Kinh Thánh, Giáo lý, Tín lý, và những hướng dẫn mục vụ của Giáo Hội để trưởng thành hơn nữa trong đức tin ngay tại sân nhà, và sẵn sàng vượt khỏi vùng an toàn, vượt đường biên khi nhu cầu mục vụ đòi hỏi.
Trở thành “Giáo hội đi truyền giáo” nghĩa là không chỉ tiếp nhận mà còn trao ban. Một giáo phận vùng núi, một cộng đoàn nghèo, hay một nhóm tín hữu đơn sơ, nếu sống sâu sắc đời sống Kitô hữu, vẫn có thể trở thành nguồn cảm hứng truyền giáo, là nơi phát xuất các nhà truyền giáo, các sáng kiến mục vụ và chứng tá sống động cho Tin Mừng. Trong viễn tượng đó, mọi tín hữu đều là nhà truyền giáo (Evangelii Gaudium, 120), bất kể họ sống trong làng quê xa xôi hay giữa thành thị bận rộn.
Tuy nhiên, để thực hiện được điều đó, dưới sự hướng dẫn của và cùng với Giáo hội địa phương, nhà sứ vụ cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào đào tạo nhân sự, đặc biệt là những người trẻ, đào tạo họ không chỉ về mặt tri thức, nhưng còn về nhân bản, đời sống thiêng liêng, kỹ năng giao tiếp, khả năng đối thoại văn hóa, và lòng can đảm dấn thân, rời bỏ khu vực an toàn cho Tin Mừng. Bởi thế, một Chủng sinh Công giáo không chỉ đơn thuần là người tu đức, học hành, nội tâm, mục vụ khá hoặc giỏi, mà còn là người sẵn sàng vượt đường biên tới những quốc gia mà giờ này niềm tin Kitô đã mai một.
B. Mắt Đền Mắt
Một trong những thách đố lớn nhất đối với sứ vụ Kitô giáo tại Papua New Guinea chính là bạo lực và trả thù. Nguyên tắc “mắt đền mắt, răng đền răng” không chỉ là một phương thế giữ gìn danh dự của bộ tộc, mà còn là một cơ chế bảo vệ cộng đồng khỏi sự yếu thế hoặc bị xem thường. Trong thế giới bộ lạc, khi một thành viên bị hại mà không có hành động trả đũa, cả cộng đồng sẽ mang tiếng là nhu nhược. Chính vì thế, bạo lực nối tiếp bạo lực trở thành vòng luẩn quẩn của đau thương.
Trong bối cảnh ấy, Tin Mừng của Đức Kitô, “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ anh em” (Mt 5,44), không dễ để tiếp nhận. Nó đụng chạm trực tiếp đến tận căn lề luật và danh dự truyền thống, và vì thế, việc rao giảng lòng tha thứ và hòa giải không thể là những lời nói suông. Nó đòi hỏi một chứng tá sống động và can đảm từ phía nhà sứ vụ.
Tỉnh Enga, khu vực từng được mệnh danh là “vùng đất của ơn gọi,” nay trở thành một điểm nóng xung đột, nơi mà không ít giáo xứ phải tạm đóng cửa, chủng viện phải sơ tán, các chương trình huấn luyện bị gián đoạn vì bạo lực bộ tộc leo thang. Có nơi, nhà thờ bị đốt cháy, người dân bỏ làng ra đi, các cộng đoàn bị tan vỡ chỉ sau một đêm. Những mất mát ấy không chỉ là vật chất, mà còn là vết thương tinh thần sâu đậm trên thân thể của Giáo hội địa phương.
Trong hoàn cảnh đó, nhà sứ vụ được mời gọi trở nên dấu chỉ của lòng thương xót và bình an, như người mục tử dám ở lại giữa đàn chiên bị thương tích, không bỏ chạy khi sói dữ tấn công. Họ không chỉ mang Tin Mừng đến với người dân, mà còn mang lấy thương tích của dân, đồng hành trong đau thương, chia sẻ lương thực, an ủi, trung gian hòa giải giữa các phe đang đối đầu. Họ trở thành những người dập tắt hận thù, xây lại niềm tin, và dọn đường cho sự hòa giải lâu dài.
Sứ vụ Tin Mừng trong bối cảnh “mắt đền mắt” vì thế là một cuộc lên đường can đảm, nhưng cũng là một cuộc chiến nội tâm sâu sắc. Để rao giảng lòng tha thứ trong khi bản thân cũng có thể là nạn nhân của bạo lực, người sứ vụ cần có một đời sống thiêng liêng vững chắc, được nuôi dưỡng bằng cầu nguyện, bí tích, và cộng đoàn hỗ trợ.
Hơn nữa, việc xây dựng nền văn hóa hòa bình tại PNG không thể chỉ là nỗ lực cá nhân, mà cần đến sự cộng tác liên ngành giữa Giáo hội, nhà nước, tổ chức xã hội, các trưởng làng, và hệ thống giáo dục. Đưa giáo huấn về hòa giải, công lý và tha thứ vào chương trình học đường, tạo điều kiện cho thanh thiếu niên tiếp cận với mô hình giải quyết xung đột phi bạo lực. Những điều này là những bước cần thiết để phá vỡ vòng xoáy hận thù.
Nếu Tin Mừng là ánh sáng phá tan bóng tối, thì trong vùng đất vẫn còn nhuốm máu vì hận thù bộ lạc, nhà sứ vụ chính là ngọn đèn nhỏ âm thầm nhưng kiên vững, không để tắt giữa gió bão, bởi vì họ được đốt cháy bằng chính tình yêu thương tha thứ của Đức Kitô chịu đóng đinh.
C. Sanguma
Trong khi Giáo hội tại Papua New Guinea đang từng bước lớn lên trong đức tin và sứ vụ, thì một thách đố nghiêm trọng vẫn còn đó, âm ỉ và nguy hiểm: niềm tin vào sanguma, phù thủy, tà thuật và các thực hành ma thuật đen. Dù đã được rửa tội, nhiều tín hữu vẫn tiếp tục duy trì những niềm tin cổ truyền về linh hồn lang thang, lời nguyền và sức mạnh siêu nhiên gây hại. Đây không chỉ là biểu hiện của mê tín dị đoan, mà còn là một cơ chế giải thích nỗi sợ và bất an trong xã hội còn nhiều biến động, thiếu thốn và đau khổ.
Trong các vùng sâu vùng xa, nơi hệ thống y tế và giáo dục còn rất hạn chế, cái chết bất ngờ, bệnh tật không rõ nguyên nhân, hoặc một chuỗi tai họa nối tiếp thường bị quy cho “bị sanguma hại.” Những người bị nghi là sanguma, thường là phụ nữ góa bụa, trẻ mồ côi, người có hành vi khác thường, dễ dàng trở thành vật tế thần cho nỗi sợ hãi tập thể. Họ bị buộc tội không qua xét xử, bị hành hung, đuổi khỏi cộng đồng, hoặc giết chết một cách dã man.
Thực trạng này đặt nhà sứ vụ trước một thách đố kép. Một mặt là sự cần thiết phải loan báo chân lý của Tin Mừng, Thiên Chúa là Đấng ban sự sống, chứ không gieo rắc sợ hãi. Mặt khác là sự nhạy cảm mục vụ, biết đối thoại với một nền văn hóa tâm linh phức tạp và dễ tổn thương.
Trong bối cảnh ấy, nhà sứ vụ không thể chỉ là người giảng dạy trên bục giảng, mà cần trở thành người đồng hành trong từng hoàn cảnh cụ thể. Họ trở thành tiếng nói bênh vực cho người bị loại trừ, lên tiếng vì công lý, giúp dân làng nhận diện nỗi sợ và phân định giữa thực và ảo. Đồng thời, họ cũng cần có sự khiêm tốn để lắng nghe, lắng nghe nỗi sợ, nỗi mất mát và cách người bản địa hiểu thế giới siêu nhiên. Chỉ khi có đối thoại chân thành, người sứ vụ mới có thể gieo vào lòng dân một hình ảnh đúng về Thiên Chúa, không phải là Đấng gieo tai họa, nhưng là người Cha nhân lành, giàu lòng thương xót, và đầy quyền năng chữa lành.
Sứ vụ tại những nơi chịu ảnh hưởng bởi “văn hóa sanguma” vì thế không thể thiếu sự phối hợp giữa đức tin, tâm lý học, giáo dục và y tế cộng đồng. Tổ chức những khóa đào tạo ngắn hạn về nguyên nhân dẫn đến cái chết, bệnh tật và sự sống. Giúp cộng đồng địa phương tiếp cận với kiến thức y học cơ bản do những nhà chuyên môn đứng lớp. Cả hai điều này đều là hình thức của sứ vụ loan báo Tin Mừng. Đây chính là cách Tin Mừng chạm vào các vùng tối trong tâm thức văn hóa và từ từ chuyển hóa nó.
Trong những câu chuyện sanguma, thường khi người sứ vụ phải đối mặt với nguy hiểm thật sự, họ bị dọa giết vì bênh vực nạn nhân, bị cộng đồng hiểu lầm. Nhưng cũng chính trong những thử thách quyết liệt đó, ánh sáng của Tin Mừng được thử luyện và chiếu tỏa mạnh mẽ hơn. Bởi người sứ vụ đã bước xuống tận cùng bóng tối, nơi con người tưởng rằng Thiên Chúa vắng mặt. Để rồi ở đó, họ làm chứng rằng Thiên Chúa không bỏ rơi ai, đặc biệt là những kẻ yếu thế và bị loại trừ.
Sứ vụ Tin Mừng trong bối cảnh Papua New Guinea hôm nay, vì thế, là một hành trình phục vụ thật thà, lòng can đảm và sự khôn ngoan để nhận định, đối thoại văn hóa để chuyển đổi nét tiêu cực của một nền văn hóa qua ánh sáng Tin Mừng, ngọn đuốc thắp sáng phá tan đêm tối mê tín, hận thù và nghi kỵ.
D. Mạng Lưới Toàn Cầu
PNG hiện đang đối diện với nhiều thách đố nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống văn hóa, xã hội và đức tin của người dân. Một trong những mối đe dọa lớn nhất là cuộc xâm lăng âm thầm nhưng quyết liệt và liên tục của mạng lưới truyền thông toàn cầu. Với sự phát triển nhanh chóng của các phương tiện truyền thông hiện đại như Facebook, điện thoại thông minh, giới trẻ PNG ngày càng bị cuốn vào lối sống vật chất, cá nhân chủ nghĩa và cám dỗ tiêu dùng, những yếu tố đang dần thay thế các giá trị truyền thống như sự đơn sơ, tôn trọng cộng đồng và tinh thần gắn kết xã hội.
Sự tiếp cận liên tục với các nội dung ngoại lai đã khiến nhiều người trẻ xa rời bản sắc văn hóa của mình và dễ dàng chạy theo những xu hướng lạ lẫm, không phù hợp với phong tục, lối sống và niềm tin của tổ tiên. Điều này không chỉ tạo ra khoảng cách thế hệ mà còn làm suy yếu sự gắn kết với cộng đồng và với đời sống đức tin Kitô giáo. Sự mất phương hướng về căn tính văn hóa dẫn đến một khủng hoảng đức tin, như Tông huấn Evangelii Nuntiandi của Đức Giáo hoàng Phaolô VI đã nhấn mạnh: “Một đức tin không bén rễ trong văn hóa sẽ không có sức sống” (Evangelii Nuntiandi, 20).
E. Mô Hình “Lắng Nghe – Đồng Hành – Chuyển Hóa – Hy Vọng”
Như vừa trình bày ở trên, sứ vụ loan báo Tin Mừng tại PNG đang đối diện một chuỗi của những thử thách. Sứ vụ vì thế không thể chỉ dừng lại ở việc cử hành Thánh Lễ, giảng dạy giáo lý, mà phải đi sâu vào đời sống thực tế, để “ngửi thấy mùi chiên” như lời Đức Thánh Cha Phanxicô mời gọi. Để đáp lại những thách thức trên, nhà sứ vụ cần một định hướng mục vụ đặt nền tảng trên bốn trục chính: Lắng nghe, Đồng hành, Biến đổi, Hy vọng.
1. Lắng Nghe Thực Tại và Tiếng Lòng Người Dân
Việc truyền giáo đích thực không thể khởi đi từ những chương trình hay kế hoạch mang tính áp đặt từ bên ngoài, mà phải bắt đầu bằng một thái độ khiêm tốn và cởi mở của người biết lắng nghe. Truyền giáo không phải là hành động “mang đến” Tin Mừng như thể người dân bản địa chưa từng biết gì về sự hiện diện của Thiên Chúa, nhưng là một hành trình lữ hành cùng nhau khám phá cách mà Thiên Chúa đã và đang hiện diện trong lịch sử, văn hóa và đời sống của họ. Vì thế, bước đầu tiên trong sứ vụ tại PNG là học hỏi và lắng nghe chân thành. Lắng nghe lịch sử lâu đời của các bộ tộc, các tập tục phong phú và biểu tượng văn hóa của họ, cũng như những thăng trầm của một xã hội còn đang trong quá trình chuyển mình.
Đặc biệt, người truyền giáo cần biết lắng nghe những tiếng kêu thầm lặng vang lên từ tâm hồn người PNG hôm nay. Những nỗi đau do bạo lực, nghèo đói, chia rẽ và bất công. Những khát vọng về hòa bình, phát triển, phẩm giá và sự thật. Những câu hỏi hiện sinh về ý nghĩa cuộc sống, về Thiên Chúa hiện diện trong tôn giáo truyền thống của PNG, về một niềm hy vọng Kitô giữa một thế giới đầy những biến động. Những điều ấy không thể chỉ được hiểu, được cảm nghiệm qua các báo cáo hay thống kê, mà chỉ có thể cảm nhận được khi nhà sứ vụ thực sự hiện diện, sống giữa dân, lắng nghe và chia sẻ với họ từng nỗi vui nỗi buồn trong từng ngày.
Bởi thế, các nhà sứ vụ được mời gọi đi vào lòng dân tộc PNG như những người bạn đồng hành hơn là những “thầy dạy.” Bởi thế, họ ở lại với con chiên PNG không chỉ trong những thời khắc thuận lợi, mà cả trong lúc khó khăn, thử thách, và thậm chí cả khi bị từ chối hay hiểu lầm. Chính trong sự gắn bó mật thiết, trung tín và liên tục ấy, nhà sứ vụ mới có thể lắng nghe được tiếng nói sâu xa của Chúa, một tiếng nói thường bật phát qua miệng của người nghèo, người bị bỏ rơi, người bị thương tổn và bị lãng quên bởi xã hội. Bởi thế nhà sứ vụ được mời gọi lắng nghe như một người mẹ đầy cảm thông và sẵn sàng đồng hành.
Chỉ khi biết lắng nghe, sứ vụ loan báo Tin Mừng mới trở thành một cuộc đối thoại mang tính cứu độ, trong đó Tin Mừng được gieo trồng không phải như một hạt giống lạ lẫm, nhưng như một hạt giống tìm thấy trong chính “khu Vườn PNG.”
2. Đồng Hành Với Kiên Nhẫn và Tình Yêu Phục Vụ
Một khi đã lắng nghe cách chân thành và sâu sắc tiếng lòng của người dân, người sứ vụ được mời gọi bước sang một giai đoạn quan trọng hơn trong hành trình truyền giáo, đó là đồng hành. Đồng hành không chỉ là hiện diện bên cạnh người khác, mà còn là cùng sống, cùng chia sẻ, cùng mang lấy những vui buồn và thách đố của dân tộc này như chính của mình. Đó là hành động nhập thể, theo gương Đức Kitô, Đấng đã đến ở giữa chúng ta và chia sẻ thân phận con người một cách trọn vẹn (Ga 1,14).
Sự đồng hành đích thực không thể dừng lại ở những lời giảng dạy hay lý thuyết, nhưng phải được thể hiện qua những hành động cụ thể, thiết thực. Từ việc mở những chương trình đào tạo giáo dục và dạy giáo lý cho trẻ em, đến việc đóng vai trò trung gian hòa giải trong các cuộc xung đột bộ tộc, tất cả đều là những con đường qua đó Tin Mừng được thể hiện cụ thể và sống động. Bàn về mục vụ cho trẻ em, chúng ta có một trường hợp điển hình với Chương trình Mục Vụ Thiếu Nhi do Linh mục Thomas W. Patrick thuộc địa phận Wabag phụ trách. Mục Vụ Thiếu Nhi của cha Thomas không chỉ chú trọng đến giáo dục đức tin, mà còn hỗ trợ đào tạo các em nhỏ thuộc nhiều lứa tuổi, đặc biệt là những em có hoàn cảnh khó khăn, trẻ mồ côi, trẻ khuyết tật và cả những em thuộc các cộng đoàn Kitô giáo khác. Các giáo lý viên của chương trình tận tâm hướng dẫn các em về giáo lý căn bản, nhân đức, thánh ca, phụng vụ, cầu nguyện và tổ chức các hoạt động mục vụ. Những nhà sứ vụ tại PNG có thể giúp một bàn tay vào chương trình Mục Vụ Thiếu Nhi, một chương trình mục vụ mang nét thực tế và đầy những triển vọng hứa hẹn.
Khi nhà sứ vụ hiện diện kiên trì giữa đoàn chiên, bất chấp những khó khăn và hiểm nguy, đó chính là dấu chỉ của một tình yêu phục vụ vô điều kiện, một tình yêu mang nét Kitô. Chỉ có tình yêu này mới có khả năng hàn gắn vết thương, khơi dậy hy vọng và củng cố đức tin nơi cộng đoàn. Chính qua những con người sứ vụ sống giữa cộng đoàn một cách kiên nhẫn và khiêm tốn, không vội vã, không áp đặt, mà Giáo hội địa phương có thể trở thành men trong bột, ánh sáng giữa tối tăm, và dấu chỉ của một tình yêu Thiên Chúa luôn hiện diện và hành động giữa lòng thế giới.
3. Chuyển Hóa Qua Tin Mừng
Mục vụ truyền giáo không chỉ dừng lại ở việc lắng nghe và đồng hành, mà còn phải hướng tới mục tiêu sâu xa và bền vững hơn. Đó là chuyển hóa tâm hồn cá nhân, cộng đoàn đức tin, và rộng hơn là cả cơ cấu xã hội, qua ánh sáng và sức mạnh biến đổi của Tin Mừng Giêsu. Chuyển hóa này không mang tính áp đặt, nhưng là một hành trình dài của hoán cải nội tâm, được thúc đẩy bởi hoa quả của tình yêu tha nhân và niềm hy vọng, do chính Tin Mừng mang lại.
Để tiến trình chuyển hóa ấy thực sự hiệu quả và sinh hoa trái, nhà sứ vụ cần phải tôn trọng văn hóa truyền thống của người Papua New Guinea, bởi văn hóa là nơi con người diễn tả căn tính, mối tương quan và niềm hy vọng sâu xa trong nét địa phương. Bởi thế, Tin Mừng không đến để phá hủy hay phủ định các giá trị văn hóa bản địa, nhưng đến để thanh luyện, soi sáng và làm cho các giá trị ấy được thăng hoa trong ánh sáng của sự thật và tình yêu Thiên Chúa (Gaudium et Spes, 44). Tuy nhiên, tương tự như bất cứ một nền văn hóa nào trên thế giới, PNG cũng sở hữu những nét văn hóa mang nét tiêu cực, cần phải được chuyển hóa.
Một trong những nét văn hóa tiêu cực cần được Tin Mừng soi sáng và chuyển hóa là niềm tin và thực hành Sanguma, một hình thức mê tín liên quan đến tà thuật và bùa chú. Trong bối cảnh này, Tin Mừng không im lặng, nhưng lên tiếng mạnh mẽ bảo vệ sự sống, sự thật và phẩm giá con người. Tin Mừng mời gọi cộng đoàn Kitô hữu trở thành dấu chỉ của sự tha thứ, hòa giải và chữa lành. Qua việc loan báo và sống Tin Mừng, người môn đệ được sai đi để xua tan bóng tối của sợ hãi, dối trá và hận thù, vốn là mảnh đất cho Sanguma nảy sinh, và thay vào đó là ánh sáng của đức tin, của tình liên đới và công lý trong Đức Kitô.
Chuyển hóa đích thực qua Tin Mừng không chỉ dừng lại nơi cá nhân, mà còn tác động đến đời sống cộng đoàn. Đó là, xây dựng một cộng đoàn Kitô hữu sống tôn trọng nhân phẩm phụ nữ, trẻ em, tha thứ, chia sẻ và phục vụ như chính Đức Giêsu, Đấng được rao giảng. Qua Đức Giêsu, như Đức Giêsu, con người được mời gọi lên đường cho một cuộc sống Kitô. Đó là những thử thách của sống với nhau như anh chị em, vượt qua mọi chia rẽ bộ tộc, bất công xã hội và khủng hoảng đạo đức, để cùng nhau tiến bước trong ánh sáng Phục Sinh.
4. Hy Vọng Vườn Thiêng
Sau gần ba năm sinh hoạt với đời sống sứ vụ học đường tại Papua New Guinea, tác giả vẫn cảm thấy lạ lẫm với nền văn hóa đặc trưng và sự khác biệt rõ rệt của đảo quốc. Những ngày đầu khi mới đặt chân lên PNG, lái xe trên những con đường đất ngổn ngang ổ gà, trong khi người dân thản nhiên đi bộ dọc theo hai bên đường, tác giả không khỏi cảm thấy bối rối. Bởi người bản địa thường xuyên đi bộ dọc bên đường, tai nạn giao thông là điều không thể tránh khỏi, nếu có một em bé bất ngờ chạy đuổi theo trái banh lăn giữa đường, hoặc khi một người dân trong tình trạng rượu uống quá độ té ngã. Ở đây, luật “mắt đền mắt, răng đền răng” được áp dụng rất nghiêm túc. Tai nạn gây ra mất một mạng người, do đó, được người dân địa phương xử lý ngay tại chỗ.
Bàn về phương tiện hàng không, cũng như bao nhiêu người dân địa phương khác, tác giả vẫn nhiều lần chờ đợi suốt cả ngày tại sân bay mà vẫn không biết chuyến bay có cất cánh hay không. Và cũng không ít lần, tại phi trường, tác giả được thông báo chuyến bay bị hủy mà cũng chẳng biết lý do cụ thể.
Điện thường xuyên bị cúp, dẫn đến những hệ quả dây chuyền không thể tránh khỏi. Không điện dẫn tới không có nước, không vệ sinh cá nhân, không thể sử dụng máy tính. Cuộc sống PNG, đặc biệt trong môi trường học đường, do đó, trở nên bấp bênh và đầy thử thách với những nhà sứ vụ.
Nhưng, giống như Môisen khi bước vào sa mạc và được Thiên Chúa yêu cầu cởi đôi săng-đan vì vùng đất ông đang đứng là đất thiêng, tác giả cũng đang từ từ bước vào khu Vườn Thiêng của người PNG. Nơi khu Vườn Thiêng này, tác giả phải học lại tất cả từ đầu. Từ ngôn ngữ đến những nét văn hóa cơ bản, từ cách ăn uống đến cách sống đặc thù PNG. “Mi mas lainim kaikai kaokao/Tôi cũng phải tập ăn khoai” đã trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình sứ vụ. Tác giả đã phải bỏ lại những hành trang của cuộc sống trước đây, để học hỏi cách nhìn thế giới qua đôi mắt của người dân PNG, để rồi dẫn đến sống và chia sẻ Tin Mừng không chỉ qua lời nói mà còn qua cách sống hòa nhập và tôn trọng. Chính trong sự đối diện với những khác biệt, tác giả hiểu rằng sứ vụ là một quá trình đối thoại, học hỏi và cùng nhau trưởng thành trong tình yêu và sự hiểu biết.
Quá trình hội nhập văn hóa này đòi hỏi nhà truyền giáo phải từ bỏ những định kiến và khuôn khổ văn hóa quá khứ để có thể nhìn thế giới bằng đôi mắt của người dân địa phương. Đây không chỉ là một công việc rao giảng Tin Mừng bằng lời nói, mà còn là một chứng tá sống động, được đánh dấu bởi sự bao gồm, tôn trọng và tình nhân loại được chia sẻ. Khi đối diện với những khác biệt về văn hóa và hiện sinh, tác giả nhận ra sâu sắc rằng sứ vụ cốt yếu là một tiến trình đối thoại, một cuộc gặp gỡ được đánh dấu bằng sự học hỏi lẫn nhau, trưởng thành và hiệp thông.
Hành trình biến đổi này vô cùng quen thuộc với tác giả. Sau khi tái định cư tại Hoa Kỳ vào năm 1984, tác giả vẫn nhớ rõ quá trình tái định cư và hội nhập văn hóa khó khăn của cá nhân tại San Jose, California. Tác giả phải học ngôn ngữ mới, làm quen với các món ăn xa lạ, thích nghi với những phương tiện giao thông khác nhau và tiếp nhận những chuẩn mực xã hội mới. Trong suốt quá trình chuyển tiếp này, tác giả được nâng đỡ bởi một niềm hy vọng sâu xa. Đó là, với thời gian và ân sủng, tác giả hy vọng sẽ nhanh chóng hòa nhập vào bức tranh đa văn hóa phong phú của quê hương mới.
Chính niềm hy vọng bền bỉ ấy đã thôi thúc tác giả đáp lại ơn gọi bước vào dòng Ngôi Lời Nhập Thể (SVD) vào năm 1997, một lời mời gọi phục vụ vùng ngoại biên. Từ bỏ cuộc sống ở San Jose, tác giả đặt chân lên thành phố Chicago, để bắt đầu một chương sách mới trong đời sống đức tin.
Tổ phụ Abraham đã nuôi niềm hy vọng vào lời hứa của Thiên Chúa. Để rồi trở thành người cha thiêng liêng của ba tôn giáo lớn trên thế giới, Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo. Thánh Tổ phụ Arnold Janssen SVD cũng đã nuôi hy vọng sai các nhà truyền giáo Ngôi Lời đến Trung Hoa, đáp lại sứ mạng cao quý mà vị Thừa Sai đầu tiên là Đức Giêsu đã truyền dạy. Năm 2025, Dòng Ngôi Lời hân hoan mừng kỷ niệm 150 năm ngày thành lập. Giáo Hội cũng bước vào Năm Thánh 2025 với chủ đề “Những Người Hành Hương Hy vọng,” một chủ đề phản ảnh căn tính của Giáo Hội, một Giáo Hội hành hương và truyền giáo, như đã được chỉ ra trong Ad Gentes, số 2.
Thắp sáng và khẳng định bởi niềm hy vọng của tổ phụ Abraham, niềm hy vọng của thánh Arnold Janssen SVD, và niềm hy vọng của Giáo Hội lữ hành, tác giả tiếp tục hành trình truyền giáo nơi Khu Vườn Thiêng của Papua New Guinea, một nơi đức tin bén rễ trong nét phong phú của nền văn hóa bản địa.
Lời kết
Sứ vụ truyền giáo tại PNG mang tới nhiều cơ hội đồng thời cũng đặt nhà sứ vụ vào những thử thách, tạo ra bởi những nét đặt thù văn hóa và bối cảnh toàn cầu hóa của ngày hôm nay. Nhà sứ vụ tại PNG bởi thế cần phải có một tấm lòng như Đức Giêsu: khiêm tốn, nhập thể, đồng hành và học hỏi những nét văn hóa đặc thù, và nếu cần, chuyển hóa những điểm tiêu cực của văn hóa địa phương qua ánh sáng Kitô. Qua đó, Tin Mừng sẽ thật sự bắt rễ sâu, đem lại hoa quả ngọt ngào cho người bản xứ và cả những du khách ghé vào thăm khu Vườn Papua New Guinea.
Lm. Nguyễn Trung Tây
Trích Bản tin Hiệp Thông / HĐGMVN, Số 147 (Tháng 5 & 6 năm 2025)
----------------------
[1] Mary R. Mennis, “Foreword” to Paul B. Steffen, Sios bilong Yumi long Nougini (Madang: Society of the Divine Word, 2022), 11.
[2] Cả hai thuật ngữ “nhà [rao] truyền [Kitô] giáo” hay “nhà sứ vụ [loan báo Tin Mừng]” bởi thế đều diễn tả cùng một ý niệm: một tín hữu Kitô được trao phó sứ vụ loan báo Đức Giêsu Phục Sinh.
Những tin cũ hơn