TIN MỪNG CHÚA NHẬT - LỄ TRỌNG

Chúa Nhật I Mùa Vọng -Năm A

“Hãy tỉnh thức để sẵn sàng”.(Mt 24,37-44)
Đọc các tin khác ➥
TÌM KIẾM

Giáo hội Công giáo tại Thổ Nhĩ Kỳ và Libăng

Thứ năm - 27/11/2025 07:43 | Tác giả bài viết: Vatican News |   53
Đức Thánh Cha Lêô XIV sẽ là vị Giáo hoàng thứ năm viếng thăm Thổ Nhĩ Kỳ.
cq5dam thumbnail cropped 750 422
cq5dam thumbnail cropped 750 422

Giáo hội Công giáo tại Thổ Nhĩ Kỳ và Libăng

Chuyến viếng thăm Thổ Nhĩ Kỳ của Đức Thánh Cha Lêô XIV, từ ngày 27-30/11/2025, diễn ra trong bối cảnh kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nixêa. Chuyến viếng thăm Libăng, từ ngày 30/11-2/12/2025, mang khẩu hiệu “Phúc thay ai xây dựng hoà bình” nhấn mạnh đối thoại và hoà giải cho Libăng.

Vào lúc 7 giờ 40 sáng giờ Roma thứ Năm 27/11/2025, Đức Thánh Cha Lêô XIV sẽ rời Roma bắt đầu chuyến tông du đầu tiên của ngài; cụ thể, ngài sẽ đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ và Libăng từ ngày 27/11 đến ngày 2/12/2025.

Vị Giáo hoàng thứ năm viếng thăm Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ giữ vị trí đặc biệt trong lịch sử các chuyến tông du của các Giáo hoàng. Từ thời Đức Gioan XXIII, dù ngài không đến với tư cách Giáo hoàng, nhưng ngài đã từng sống gần mười năm tại Istanbul. Sau đó, các Thánh Giáo hoàng Phaolô VI (1967) và Gioan Phaolô II (1979), và hai Giáo hoàng Biển Đức XVI (2006) và Phanxicô (2014) đã lần lượt viếng thăm nước này, trong tinh thần đại kết và đối thoại với Hồi giáo.

Như vậy, Đức Thánh Cha Lêô XIV sẽ là vị Giáo hoàng thứ năm viếng thăm Thổ Nhĩ Kỳ. Ngài viếng thăm Thổ Nhĩ Kỳ nhân kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nixêa (325) tại Iznik. Công đồng này xác quyết tín điều về Đức Kitô “đồng bản thể với Chúa Cha” và bàn về ngày lễ Phục Sinh. Ngài đã nhấn mạnh Nixêa vẫn là kim chỉ nam cho sự hiệp nhất Kitô hữu.

Logo chuyến tông du của ngài gồm vòng tròn bao quanh chiếc cầu Dardanelles, biểu tượng gặp gỡ Á–Âu và Đức Kitô là nhịp cầu. Sóng nước gợi nên phép rửa và hồ İznik; Thánh Giá Năm Thánh 2025 và biểu tượng Ba Ngôi hoàn tất ý nghĩa: một Chúa, một đức tin, một phép rửa, mời gọi đối thoại Đông–Tây.

Viếng thăm Libăng: hoàn thành ước muốn của Đức Giáo hoàng Phanxicô

Bên cạnh Thổ Nhĩ Kỳ, Libăng là vùng đất giàu lịch sử và đa dạng tôn giáo – văn hóa, đã nhiều lần được các Giáo hoàng viếng thăm. Thánh Giáo hoàng Phaolô VI đã dừng chân tại sân bay Beirut năm 1964 khi trên đường sang Ấn Độ. Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đến Libăng năm 1997 để công bố Tông huấn Một niềm hy vọng mới cho Libăng. Đức Giáo hoàng Biển Đức XVI thăm nước này năm 2012 và trao Tông huấn Giáo hội tại Trung Đông, nhấn mạnh nhu cầu chứng tá Kitô giáo mới, đối thoại liên tôn và xây dựng hòa bình. Tài liệu khẳng định vai trò đặc biệt của Libăng như chiếc cầu giữa Đông và Tây. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nhiều lần bày tỏ mong muốn viếng thăm nước này nhưng vì nhiều lý do ngài chưa thực hiện được. Đức Thánh Cha Lêô XIV đã nói rằng ngài viếng thăm Libăng để hoàn thành mong muốn của Đức Thánh Cha Phanxicô.

Logo chuyến viếng thăm Libăng mô tả Đức Thánh Cha Lêô XIV ban phép lành, bên cạnh chim bồ câu hoà bình và cây tuyết tùng biểu tượng của Libăng. Thánh Giá – mỏ neo Năm Thánh 2025 – diễn tả niềm hy vọng. Tông màu nhẹ gợi sự an bình. Khẩu hiệu “Phúc thay ai xây dựng hoà bình” nhấn mạnh đối thoại và hoà giải cho Libăng.

Tình hình xã hội và Giáo hội tại Thổ Nhĩ Kỳ

Theo thống kê mới nhất do Phòng báo chí Tòa Thánh công bố, Thổ Nhĩ Kỳ rộng hơn 774 ngàn cây số vuông, gấp đôi Việt Nam, với dân số hơn 85 triệu người, hầu hết là tín đồ Hồi giáo. So với 10 năm trước, khi Đức Giáo hoàng Phanxicô thăm nước này vào tháng 11/2014, số tín hữu Công Giáo tại đây chỉ còn 33 ngàn, đã giảm 20 ngàn người, và chỉ tương đương với 0,04% dân số. Các tín hữu thuộc 7 giáo phận với 40 giáo xứ và 18 trung tâm mục vụ khác.

Về nhân sự mục vụ, Giáo Hội Công Giáo tại Thổ Nhĩ Kỳ có 10 Giám mục và 76 linh mục, trong số này chỉ có 18 linh mục giáo phận, 58 vị còn lại thuộc các dòng tu. Cả nước chỉ có 5 tu huynh và 37 nữ tu, 10 đại chủng sinh.

Về mặt xã hội, Giáo hội Công Giáo đảm trách 13 trường mẫu giáo và tiểu học, 10 trường trung học, 1 cao đẳng và đại học, 5 nhà thương và 2 bệnh xá, cùng với 5 nhà cho người già, người khuyết tật, 2 nhà trẻ mồ côi và 7 cơ sở khác.

Thổ Nhĩ Kỳ là quốc gia xuyên lục địa, chủ yếu thuộc Tây Á và một phần nhỏ nằm ở châu Âu. Sau sự sụp đổ của Đế quốc Ottoman trong Thế chiến I, nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ được thành lập năm 1923 dưới sự lãnh đạo của Mustafa Kemal Atatürk, người khởi xướng các cải cách sâu rộng nhằm xây dựng một nhà nước thế tục, hiện đại và thống nhất. Từ năm 1945, Thổ Nhĩ Kỳ tích cực hội nhập với phương Tây thông qua việc gia nhập NATO, OECD, Hội đồng châu Âu và G20.

Năm 1946 đánh dấu sự chuyển sang chế độ đa đảng, nhưng từ 1960 đến đầu thập niên 1980, đất nước trải qua nhiều cuộc đảo chính quân sự. Sau đó, đời sống chính trị dần ổn định trở lại. Từ năm 1994, Recep Tayyip Erdoğan nổi lên trên chính trường, trở thành Thủ tướng năm 2003 và Tổng thống từ năm 2014. Các chiến thắng bầu cử năm 2018 và 2023 tiếp tục củng cố quyền lực của ông, định hình mô hình tổng thống mạnh mẽ tại Thổ Nhĩ Kỳ.

Mặc dù là nơi khai sinh hoạt động truyền giáo của Thánh Phaolô và từng giữ vai trò trung tâm trong sự phát triển của Kitô giáo thời sơ khai, hiện nay người Kitô hữu chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong tổng số gần 86 triệu dân Thổ Nhĩ Kỳ, vốn đa số là tín đồ Hồi giáo Sunni. Hiến pháp Thổ Nhĩ Kỳ quy định tự do tín ngưỡng và từ năm 2003, việc thay đổi tôn giáo được thừa nhận hợp pháp. Tuy nhiên, các cộng đồng Kitô giáo, cùng với những nhóm tôn giáo thiểu số khác, vẫn gặp nhiều khó khăn trong đời sống thực tế.

Đặc biệt, Giáo hội Công giáo chưa được Nhà nước công nhận về mặt pháp lý. Điều này nghĩa là Giáo hội không có tư cách pháp nhân, không sở hữu tài sản theo danh nghĩa tôn giáo, và các cơ cấu như giáo phận, giáo xứ hay tình trạng pháp lý của giáo sĩ đều không được bảo đảm. Trong khi đó, Hiệp ước Lausanne năm 1923 chỉ trao quy chế “tôn giáo được công nhận” cho Chính thống giáo Hy Lạp, Armenia và cộng đồng Do Thái.

Một tín hiệu tích cực đã xuất hiện năm 2011 khi Thủ tướng Erdoğan ban hành sắc lệnh trả lại tài sản bị tịch thu trong nửa đầu thế kỷ XX cho các cộng đồng Chính thống Hy Lạp, Armenia, Công giáo Canđê và Do Thái. Tuy nhiên, Giáo hội Công giáo Latinh bị loại khỏi tiến trình này, tiếp tục không được sở hữu tài sản hợp pháp.

Nỗ lực của Giáo hội nhằm mở rộng quyền tự do tôn giáo vẫn gặp phải sự chống đối của các nhóm Hồi giáo chính trị chủ trương tái lập một nhà nước mang tính tôn giáo. Quan hệ giữa chính quyền Erdoğan – mang xu hướng Hồi giáo ôn hòa – và các cộng đồng Kitô giáo nhìn chung mang tính đối thoại, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức.

Tình hình xã hội và Giáo hội tại Libăng

Libăng, tên bắt nguồn từ tiếng Aramaic laban (“trắng”, ám chỉ các đỉnh núi phủ tuyết), là vùng đất cổ của người Phơnixia và trong nhiều thế kỷ giữ vai trò giao điểm của các nền văn minh, tôn giáo và dân tộc tại Trung Đông. Libăng là quốc gia nhỏ bé, chỉ có hơn 4,4 triệu, với diện tích gần 10.500 cây số vuông, chỉ bằng 1/30 nước Việt Nam, từ đầu nước đến cuối chỉ dài 250 km và chiều ngang chỗ rộng chỗ hẹp từ 25 đến 60 km.

Theo một nghĩa nào đó, Libăng cũng là Thánh Địa: Chúa Giêsu đã nhiều lần đến thành Tyro và Siđôn để giảng Tin Mừng và chữa lành các bệnh nhân, trong đó có con gái người phụ nữ xứ Canaan. Thánh Phêrô Tông Đồ đã lưu lại Tyro một tuần lễ trước khi đến thành Antiokia; Thánh Tađêô Tông Đồ đã giảng tại Beirut và Thánh Phaolô cũng dừng lại ở Tyro.

Nhờ truyền thống là nơi trú ẩn cho các nhóm thiểu số bị bách hại, quốc gia nhỏ bé bên bờ Địa Trung Hải này, trở thành một “bức tranh ghép” gồm 18 cộng đồng tôn giáo được công nhận chính thức: gồm 5 cộng đoàn Hồi giáo, và 1 cộng đoàn Do thái giáo, 12 cộng đoàn Kitô, trong đó có 6 cộng đoàn Công Giáo gồm 6 nghi lễ khác nhau.

Libăng tuy nhỏ, chỉ bằng 1/550 diện tích của toàn vùng Trung Đông, nhưng quá một nửa số tín hữu Kitô của toàn vùng này, tức là hơn 2 người, sống tập trung tại Libăng; với 49 giám mục 1.564 linh mục triều và dòng, 1.698 nữ tu và 118 tu huynh, 270 đại chủng sinh.

Từ thế kỷ XVI đến sau Thế chiến I, Libăng bị sáp nhập vào Đế quốc Ottoman rồi trở thành Lãnh thổ ủy trị của Pháp (cùng với Syria). Thời kỳ Pháp trị đã đặt nền móng cho hệ thống chính trị – tôn giáo đặc thù của Libăng. Khi giành độc lập năm 1943, mô hình này được củng cố bởi “Hiệp ước Quốc gia” – một thỏa thuận bất thành văn phân chia quyền lực theo cơ cấu tôn giáo: Tổng thống là Kitô hữu nghi lễ Maronite, Thủ tướng là người Hồi giáo Sunni và Chủ tịch Quốc hội là người Hồi giáo Shia.

Sau độc lập, Libăng trải qua những giai đoạn phồn thịnh xen kẽ bất ổn. Các hạn chế của mô hình phân chia quyền lực, cùng các xung đột khu vực như chiến tranh Ả Rập–Israel, khiến quốc gia này tiếp nhận lượng lớn người tị nạn Palestine sau năm 1948. Sự hiện diện của lực lượng OLP tại Libăng từ đầu thập niên 1970 làm gia tăng căng thẳng, dẫn đến nội chiến kéo dài từ năm 1975 đến 1990, khiến khoảng 150.000 người thiệt mạng. Cuộc chiến, thực chất là chuỗi xung đột chồng chéo giữa nhiều phe phái nội địa và các thế lực khu vực như Syria, Israel và Iran, đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của Hezbollah – lực lượng Shia thân Iran hình thành sau cuộc xâm lược Libăng của Israel năm 1982.

Nội chiến kết thúc với Thỏa thuận Ta'if (1989), quy định giải giáp các lực lượng dân quân vũ trang, điều chỉnh sự cân bằng quyền lực giữa Kitô hữu và Hồi giáo, đồng thời giảm bớt quyền hạn của Tổng thống. Syria tiếp tục đóng vai trò “bảo trợ” cho đến khi quân đội nước này rút khỏi Libăng năm 2005 sau “Cách mạng Tuyết tùng” bùng nổ vì vụ ám sát Thủ tướng Rafiq al-Hariri.

Tuy giúp chấm dứt chiến sự, Thỏa thuận Ta'if không giải quyết các vấn đề cốt lõi: ảnh hưởng của Syria và Iran, sự tồn tại của Hezbollah như “nhà nước trong nhà nước”, tình trạng tham nhũng và chia rẽ giáo phái. Những yếu tố này, cùng khủng hoảng kinh tế, đã dẫn đến các cuộc biểu tình quy mô lớn của thanh niên vào năm 2019. Khủng hoảng càng trầm trọng hơn bởi đại dịch COVID-19 và vụ nổ thảm khốc ở cảng Beirut năm 2020.

Từ 2023, giao tranh giữa Hezbollah và Israel tái bùng phát. Dù một thỏa thuận đạt được cuối năm 2024, xung đột vẫn rải rác và tương lai hòa bình phụ thuộc vào việc thực thi Nghị quyết 1701 của Liên Hiệp Quốc, yêu cầu Hezbollah rút lực lượng về phía Bắc sông Litani.

Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng khẳng định: “Libăng không chỉ là một quốc gia, mà là một sứ điệp”, nhấn mạnh giá trị phổ quát của sự đa dạng tôn giáo – văn hóa và vai trò lịch sử của quốc gia này như mảnh đất gặp gỡ, đối thoại giữa các cộng đồng. Trong chuyến thăm năm 1977, ngài khẳng định Libăng có một ơn gọi đặc biệt: trở thành không gian chung sống hài hòa giữa các tôn giáo, vì vậy không thể để quốc gia này bị lãng quên giữa đau khổ và bất ổn.

Các Giáo hội Công giáo tại Libăng

Libăng là quê hương của nhiều cộng đồng Kitô giáo khác nhau, mỗi cộng đồng đóng góp vào sự phong phú tôn giáo của đất nước.

Giáo hội Maronite có nguồn gốc từ thánh Maron, một ẩn sĩ thế kỷ V sống tại vùng Syria – Antiochia, nơi các môn đệ được gọi là “Kitô hữu” lần đầu tiên. Do bị bách hại bởi phái nhất tính (monophysite) và sau đó là sức ép từ cuộc chinh phục của người Ả Rập, các môn đệ của thánh Maron di cư lên núi Liban, hình thành các cộng đồng Maronit đầu tiên quanh các đan viện. Truyền thống đan tu và đời sống ẩn tu, cùng phụng vụ bằng tiếng Syria (phương ngữ Tây Syria) và tiếng Ả Rập, là nét đặc trưng của Giáo hội này.

Giáo hội Công giáo Hy Lạp-Melkite là cộng đoàn tách khỏi Chính thống giáo Antiokia vào năm 1724 và tái lập hiệp thông với Roma, một phần nhờ ảnh hưởng của Giáo hội Maronit và các nhà truyền giáo phương Tây trong các thế kỷ XVII–XVIII, đặc biệt là dòng Tên.

Giáo hội Công giáo Armenia hình thành năm 1742 sau khi một phần tín hữu tách khỏi Giáo hội Armeni Tông truyền. Người Armeni Công giáo đến Libăng qua ba đợt di cư lớn: thế kỷ XVIII do bị bách hại sau khi hiệp thông với Roma; sau Thế chiến I do các cuộc tàn sát của Ottoman; và sau Thế chiến II.

Giáo hội Công giáo Syriac (Siro-Công giáo) tách khỏi Giáo hội Syriac Chính thống để hiệp thông trở lại với Tòa Thánh; được Roma công nhận vào năm 1783 và chính thức hóa năm 1797.

Giáo hội Canđê có nguồn gốc từ Giáo hội Lưỡng Hà do thánh Tôma Tông đồ truyền giảng. Giáo hội Canđê xuất phát từ sự tách rời khỏi Giáo hội Assyria phương Đông, và hiệp thông với Roma được xác lập chính thức năm 1830.

Cộng đoàn Công giáo Latinh được hình thành từ thế kỷ XIII–XIV khi các tu sĩ Phanxicô đặt chân đến Libăng để chăm sóc mục vụ cho người châu Âu buôn bán tại các cảng và cho các tín hữu Maronite, Melkite. Năm 1772, Tòa Thánh thiết lập Đại diện Tông tòa Latinh Aleppo cho vùng Libăng – Syria. Từ thế kỷ XIX, sự xuất hiện của các nhà truyền giáo Tin Lành tiếp tục thúc đẩy hoạt động truyền giáo Công giáo, với sự hiện diện của các dòng tu.

Tại Libăng còn có các Giáo hội Chính thống Hy Lạp, Giáo hội Tông truyền Armeni, Giáo hội Chính thống Syria, Giáo hội Assyria phương Đông, Giáo hội Chính thống Copt và Các cộng đoàn Tin Lành khác nhau.

Vatican News

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây