DANH SÁCH GM-LM đã qua đời
DANH SÁCH CÁC ĐỨC GIÁM MỤC VÀ CÁC LINH MỤC
GIÁO PHẬN BAN MÊ THUỘT
ĐÃ QUA ĐỜI TỪ NĂM 1962
STT | TÊN THÁNH, HỌ & TÊN | SINH | LM | QUA ĐỜI | NƠI QUA ĐỜI | THỌ |
1 | Phêrô Phan Đình Cư | 26.12.1962 | Bù Đăng -> Đức Lệ | |||
2 | Giuse Hoàng Y | 1906 | 1929 | 07.08.1969 | Gx Kim Phát, GS | 63 |
3 | Giuse Nguyễn Văn Mạnh | 1915 | 1945 | 21.07.1970 | Gx Gia Nghĩa, GN | 55 |
4 | Phêrô Phạm Hữu Nghi | 1893 | 1929 | 28.05.1972 | Gx Vinh Quang, BH | 79 |
5 | Phêrô Trần Đức Sâm | 1930 | 1961 | 06.01.1975 | Phước Long, PL | 45 |
6 | Phêrô Nguyễn Quý Cảnh | 1937 | 1965 | 06.01.1975 | Phước Long, PL | 38 |
7 | PX. Phạm Đình Nhã | 1925 | 1954 | 03.1975 | Phước Long, PL | 50 |
8 | Battôlômêô Đinh Văn Toàn | 03.1975 | Phước Long, PL | |||
9 | Phêrô Lê Hùng Tâm | 1928 | 1961 | 14.03.1975 | Châu Sơn, MT | 47 |
10 | Đa Minh Trần Khắc Thiệu | 1900 | 1934 | 10.05.1975 | Thủ Đức -> Long Điền | 75 |
11 | GB. Nguyễn Quang Diệu | 1922 | 1953 | 14.09.1976 | Gx Châu Sơn, MT | 56 |
12 | Gioakim Nguyễn Đức Oánh | 1931 | 1961 | 10.12.1978 | Chí Hòa, SG | 47 |
13 | GB. Trần Thanh Ngoạn | 1898 | 1932 | 03.08.1983 | Gx Thánh Tâm, CT | 85 |
14 | GM. Pet. Nguyễn Huy Mai | 1913 | 1941 | 04.08.1990 | TGM BMT | 77 |
15 | Phêrô Romeuf (Phương) | 1913 | 1939 | 29.04.1984 | Yssingeau | 67 |
16 | Jean Louis Purguy (Lý) | 1929 | 1957 | 23.01.1984 | Bresil | 55 |
17 | GB. Nguyễn Đăng Khoa | 1909 | 1940 | 24.02.1986 | Gx Vinh Hòa, GS | 77 |
18 | Đa Minh Đào Công Roanh | 1920 | 1951 | 26.08.1989 | Gx Thọ Thành, MT | 69 |
19 | Phêrô Trần Anh Kim | 1926 | 1961 | 05.09.1989 | Gx Vinh An, ĐM | 63 |
20 | Augustino Hoàng Đức Synh | 1920 | 1957 | 18.01.1990 | Gx Châu Sơn, MT | 70 |
21 | Giuse Phạm Quang Đoan | 1908 | 1936 | 31.05.1990 | Gx Tân Mai, XL | 82 |
22 | PX. Vũ Cát Đại | 1941 | 1969 | 19.02.1991 | Gx Kim Thượng, XL | 50 |
23 | Phêrô Nguyễn Văn Bân | 1913 | 1943 | 22.06.1991 | TGM BMT | 79 |
24 | Antôn Phạm Quang Tạo | 1923 | 1957 | 05.08.1991 | TP HCM -> BMT | 68 |
25 | Antôn Phạm Ngọc Lan | 1919 | 1947 | 08.04.1992 | Xóm Mới, SG | 73 |
26 | Giuse Phạm Minh Đức | 1937 | 1966 | 03.10.1994 | TGM BMT ->Buôn Hô | 57 |
27 | Đa Minh Đinh Minh Hiền | 1938 | 1964 | 16.03.1996 | Gx Tân Sa Châu, SG | 58 |
28 | Grêgôriô Đỗ Trúc Đường | 1915 | 1959 | 10.10.1996 | Gx Thuận Hiếu, CT | 81 |
29 | Gioan Hồ Hán Thanh | 1930 | 1966 | 24.07.1977 | Gx Xã Đoài, ĐM | 67 |
30 | Vinh Sơn Nam Huân | 1927 | 1961 | 30.06.1998 | TGM BMT | 71 |
31 | Roger Bianchetti (Bạch) | 1920 | 1944 | 02.11.1998 | Annecy | 78 |
32 | GB. Nguyễn Thanh Thiện | 1947 | 1977 | 29.06.1999 | Gx Kim Mai, MT | 52 |
33 | GB. Phan Xuân Bang | 1903 | 1934 | 22.06.2001 | TGM BMT -> Vinh | 98 |
34 | Emest Nguyễn Văn Nhuờng | 1923 | 1951 | 18.07.2001 | Gx Mỹ Hội, XL | 77 |
35 | GB. Nguyễn Đình San | 1960 | 1995 | 28.10.2002 | Gx Vinh Phước, BH | 42 |
36 | Phêrô Nguyễn Văn Hóa | 1921 | 1956 | 04.01.2003 | TGM BMT | 82 |
37 | Giuse Nguyễn Huyền Linh | 1927 | 1958 | 03.10.2003 | Gx Tân Lập, ĐX | 76 |
38 | Giuse Lê Đức Triệu (Hoài Đức) | 1922 | 1959 | 07.07.2007 | Nhà hưu Hà Nội, SG | 85 |
39 | Phaolô Võ Quốc Ngữ | 1923 | 1952 | 16.08.2007 | Gx Long Điền, PL | 84 |
40 | PX. Nguyễn Từ Tiến Dũng | 1973 | 2005 | 27.02.2009 | Gx An Bình, PL | 36 |
41 | PX. Nguyễn Đức Hạnh | 1927 | 1958 | 03.10.2009 | Nhà hưu TGM | 82 |
42 | Augustinô Nguyễn Văn Tra | 1922 | 1951 | 26.10.2009 | Nhà hưu TGM | 87 |
43 | Phaolô Lê Thanh Thiên | 1928 | 1961 | 11.12.2010 | Nhà hưu TGM | 82 |
44 | GM. Giuse Nguyễn Tích Đức | 1938 | 1967 | 23.05.2011 | Khiết Tâm Sài Gòn | 73 |
45 | GM. Giuse Trịnh Chính Trực | 1925 | 1954 | 23.09.2011 | TGM BMT | 86 |
46 | Giuse Đỗ Văn Tháp | 1919 | 1951 | 28.12.2011 | TGM BMT | 90 |
47 | Gioan B. Trần Ngọc Kha | 1973 | 2009 | 20.08.2012 | Gx Bù Đăng, ĐX | 39 |
48 | Antôn Đỗ Văn Tài | 1938 | 1966 | 26.02.2011 | Tân Hòa, GS | 75 |
49 | GB. Hồ Sĩ Cai | 1922 | 1956 | 10.03.2013 | TGM BMT | 91 |
50 | PHAOLÔ NGUYỄN CÔNG MINH | 1958 | 1995 | 01.08.2013 | Phan Thiết ->Vinh Hương | 55 |
51 | PHÊRÔ TRƯƠNG VĂN KHOA | 1957 | 1993 | 03.01.2017 | Thánh Linh, MT | 60 |
52 | ANRÊ LÊ TRẦN BẢO | 1946 | 1967 | 14.02.2017 | Phước Sơn, PL | 76 |
53 | ĐAMINH VŨ ĐỨC HẬU | 1938 | 1966 | 23.12.2017 | Bác Ái, Đăk Mil | 79 |
54 | G.B. NGUYỄN THÀNH TÂM | 1948 | 1975 | 12.11.2019 | Phú Long, Chính Tòa | 71 |
55 | P.X. NGUYỄN KIM LONG | 1944 | 1972 | 02.06.2020 | TGM BMT | 76 |
56 | GIUSE LƯU THANH KỲ | 1953 | 1998 | 11.07.2020 | Phước Bình, Phước Long | 67 |
57 | GIOAN NGUYỄN SƠN | 1959 | 1995 | 19.09.2020 | TGM BMT | 61 |
58 | IRÊNÊ NGUYỄN BÌNH TĨNH | 1928 | 1959 | 19.03.2021 | TGM BMT | 93 |
59 | GIUSE TRẦN MẠNH CƯỜNG | 1942 | 1969 | 31.05.2021 | TGM BMT | 83 |
60 | GIUSE ĐÀO XUÂN THANH | 1934 | 1965 | 25.07.2021 | 57A Tân Tạo, Tân Bình, TP.HCM | 87 |
61 | GIUSE NGUYỄN TIẾN SỰ | 1933 | 1963 | 24.03.2022 | TGM BMT | 89 |
(cập nhật ngày 19.7.2022)