TIN MỪNG CHÚA NHẬT - LỄ TRỌNG

Chúa Nhật III Phục Sinh -Năm C

“Chúa Giêsu đến, cầm bánh và cá trao cho họ ăn”. (Ga 21,1-19)
Đọc các tin khác ➥
TÌM KIẾM

Chúa Nhật III Phục Sinh năm C - Ga 21:1-19

Thứ sáu - 02/05/2025 23:23 | Tác giả bài viết: Giuse hạt bụi tro |   62
“Hãy thả lưới bên phải mạn thuyền” – mệnh lệnh tưởng vô lý ấy lại mở ra phép lạ 153 con cá lớn (Ga 21:11).

CHÚA NHẬT III PHỤC SINH NĂM C - Ga 21:1-19

snTM 030525a


Có ai trong quý ông bà anh chị em thích câu cá không? Có ai từng là ngư phủ đánh bắt cá để kiếm sống không? Nếu có, ắt hẳn anh chị em cũng có những lần thất bại vì bắt được quá ít. Lúc đó, anh chị em cảm thấy gì? Buồn bã, thất vọng, thậm chí muốn bỏ nghề, vì mình đã kỳ vọng một mẻ cá đầy tràn, nhưng thực tế lại không như thế! Không chỉ là mẻ cá trống rỗng, mà còn là những lúc bỏ hết tâm huyết, mồ hôi nước mắt để học tập, đầu tư làm ăn buôn bán, yêu thương… nhưng rồi chẳng thu lại được gì. 

Các môn đệ trong bài Tin Mừng hôm nay cũng thế: sau cái chết của Thầy, họ như rắn không đầu, mất định hướng về lý tưởng, nên trở về với nghề cũ để mưu sinh. Họ thả lưới suốt đêm nhưng cũng "không bắt được gì" (Ga 21:3). Thất bại ấy là bối cảnh Chúa Giêsu phục sinh chọn để tỏ mình ra với họ, không phải để trách mắng, mà để biến thất bại của họ thành phép lạ.

Chúa dẫn ta đến nơi không ngờ: Thả lưới bên phải mạn thuyền

“Hãy thả lưới bên phải mạn thuyền” – mệnh lệnh tưởng vô lý ấy lại mở ra phép lạ 153 con cá lớn (Ga 21:11). Dù mệt mỏi, các ông đã vâng lời chứ không lý luận, và kết quả vượt xa mong đợi. Trong khi các môn đệ khác không hiểu chuyện gì đang xảy ra thì Gioan – người gắn bó tình yêu với Chúa – đã nhận ra Ngài (Ga 21:7). Phải chăng ai yêu mến Chúa sâu đậm sẽ thấy Ngài tỏ hiện ngay giữa thất bại ê chề? Thiên Chúa không chỉ đợi ta nơi thành công, mà ở chính nơi ta gục ngã. Ngài không bảo ta quên đi thất vọng, nhưng mời gọi nhìn lại nó bằng đôi mắt đức tin.

Con có yêu mến Thầy? – Câu hỏi định hình sứ mạng

Cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và Phêrô là phân đoạn xúc động nhất đối với tôi. Bối cảnh này rất đặc biệt: chính tại nơi có bếp than hồng, Phêrô đã từng ba lần chối Thầy (Ga 18:18.25). Giờ đây, cũng bên bếp than hồng, Chúa Giêsu cho Phêrô cơ hội công khai bày tỏ tình yêu và được phục hồi sứ mạng. Chúa Giêsu hỏi Phêrô ba lần: "Con có yêu mến Thầy không?" Mỗi lần Phêrô đáp lại: "Thưa Thầy, Thầy biết con yêu mến Thầy." Sự lặp lại này không chỉ để bù lại ba lần chối Thầy, mà còn là cách để Phêrô xác tín và công khai tình yêu của mình, đồng thời thể hiện sự tha thứ và phục hồi của Chúa Giêsu đối với ông.

Trong tiếng Việt, chúng ta chỉ dùng một động từ yêu duy nhất. Tuy nhiên, trong nguyên ngữ Hy Lạp, có nhiều từ vựng để diễn tả các loại tình yêu khác nhau.[1] Chúa Giêsu dùng động từ agapaō (ἀγαπάω) – tình yêu hy sinh, vô điều kiện, sẵn sàng chết vì người mình yêu; đó là tình yêu mà Chúa dành cho nhân loại. Phêrô lại đáp bằng phileō (φιλέω) – tình bạn, tình cảm thân thiết, gần gũi nhưng chưa đạt đến mức hy sinh trọn vẹn như agapaō. Điều này cho thấy Phêrô ý thức rõ giới hạn của bản thân sau vấp ngã. Ông không dám khẳng định mình yêu Chúa cách tuyệt đối, mà khiêm tốn thú nhận tình yêu của mình còn giới hạn, mong manh, dễ vỡ. Đây là thái độ của một người từng trải qua thất bại, biết mình cần đến ơn tha thứ và sức mạnh của Chúa.

Có một chi tiết khá thú vị trong cuộc đối đáp của Chúa Giêsu và Phêrô. Hai lần đầu Chúa Giêsu dùng động từ agapaō để hỏi Phêrô về mức độ yêu mến của ông, nhưng cả hai lần Phêrô đều trả lời bằng phileō. Vì thế, khi hỏi lần thứ ba, Chúa Giêsu đã hạ một bậc trong mức độ yêu mến khi dùng động từ phileō để hỏi, cho cân xứng với sự đáp trả của Phêrô. Phêrô đáp lại bằng một câu trả lời hết sức cảm động: Thưa Thầy, Thầy biết mọi sự, Thầy biết con yêu mến (phileō) Thầy. (Ga 21:17)

Sau mỗi lần Phêrô xác nhận tình yêu, Chúa Giêsu trao cho ông sứ mạng: "Hãy chăm sóc chiên của Thầy." Điều này nhấn mạnh rằng sứ vụ mục tử không dựa trên tài năng, quyền lực hay sự hoàn hảo, mà xuất phát từ lòng yêu mến chân thành, dù còn yếu đuối. Chính tình yêu mới là điều kiện để được trao phó trách nhiệm lớn lao trong Giáo Hội. Chúa Giêsu không chọn người giỏi nhất, mà chọn người dám yêu đến cùng, biết mình yếu đuối nhưng sẵn sàng phó thác và lớn lên trong tình yêu nhờ ơn Chúa.

Trong thời điểm hiện tại, chúng ta tha thiết cầu nguyện cho Giáo Hội sớm có vị mục tử nhân lành theo thánh ý Chúa – một vị Giáo Hoàng đáp ứng kỳ vọng của lòng dân Chúa, biết dẫn dắt đoàn chiên bằng tình yêu thương và sự khiêm nhường.

Anh chị em thân mến, Chúa Giêsu đã hỏi Phêrô ba lần: “Con có yêu mến Thầy không?” và trao cho ông sứ mạng chăm sóc đoàn chiên. Hôm nay, Chúa cũng đang hỏi mỗi người chúng ta: “Đàn chiên của con là ai?” Đó chính là gia đình, là vợ chồng, con cái, là những người thân Chúa đặt bên đời ta. Đó là người bạn đời đang cần lời động viên mỗi sớm mai, đứa con cần bàn tay dìu dắt, người cha mẹ già cần sự hiện diện, hay cả những người hàng xóm lẻ loi cần một nụ cười chia sẻ.

Sứ mạng của chúng ta không phải là những điều lớn lao xa vời, mà là “chăm sóc đàn chiên nhỏ” Chúa giao bằng trái tim biết yêu thương đến cùng. Yêu như Chúa yêu – không phải bằng lý thuyết, mà bằng hành động cụ thể: một lời xin lỗi chân thành, một buổi tối lắng nghe con trẻ, một lần đến thăm cha mẹ già đúng lúc họ cần, hay kiên nhẫn ở bên người bạn đời khi sóng gió ập đến.

Ước gì mỗi người chúng ta, khi ra khỏi nhà thờ hôm nay, biết thầm hỏi Chúa: “Lạy Chúa, con phải yêu thương đàn chiên của con thế nào đây?” Và can đảm đáp lại bằng đôi tay phục vụ, trái tim rộng mở, cùng lời cam kết: “Con yêu mến Chúa – và con sẽ yêu thương họ bằng chính tình yêu Chúa đổ vào tim con!”

Giuse hạt bụi tro

 


[1] Trong tiếng Hy Lạp, có 8 từ mô tả các dạng tình yêu khác nhau, dựa trên kết quả tổng hợp từ các nguồn nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa:

  1. Eros (ἔρως): Tình yêu đam mê, lãng mạn, gắn liền với ham muốn tình dục.

  2. Philia (φιλία): Tình bạn, tình đồng chí, sự trung thành và gắn kết giữa những người cùng chí hướng.

  3. Storge (στοργή): Tình cảm gia đình, tình yêu tự nhiên giữa cha mẹ - con cái hoặc người thân ruột thịt.

  4. Agape (ἀγάπη): Tình yêu vô điều kiện, hy sinh, thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc lòng bác ái.

  5. Ludus (Λούδος): Tình yêu tinh nghịch, vui vẻ, không ràng buộc, thường ở giai đoạn đầu của mối quan hệ.

  6. Pragma (πράγμα): Tình yêu thực tế, lâu dài, dựa trên sự cam kết và trách nhiệm (ví dụ: hôn nhân).

  7. Mania (μανία): Tình yêu ám ảnh, mang tính chiếm hữu hoặc phụ thuộc độc hại.

  8. Philautia (φιλαυτία): Tình yêu bản thân lành mạnh hoặc ích kỷ, tùy ngữ cảnh. Khái niệm Philautia (tình yêu bản thân) thường được thêm vào danh sách trong các phân tích hiện đại, nhưng từ Hy Lạp cổ đại chính xác và cách sử dụng lịch sử của nó cần kiểm chứng thêm qua tài liệu học thuật.

Nguồn: https://lonerwolf.com/different-types-of-love/

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây